Avsnitt

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Fruit Follies at Ben Thanh: Minh's Dragon Fruit Discovery
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/fruit-follies-at-ben-thanh-minhs-dragon-fruit-discovery

    Story Transcript:

    Vi: Bên dưới trời Sài Gòn nắng gắt, Linh và Minh cùng nhau dạo chơi chợ Bến Thành.
    En: Under the scorching Saigon sun, Linh and Minh strolled through Ben Thanh Market together.

    Vi: Chợ Bến Thành rất náo nhiệt.
    En: The market was bustling with activity.

    Vi: Hàng hóa xếp đống, đủ màu sắc rực rỡ.
    En: Goods were stacked in piles, showcasing a vibrant array of colors.

    Vi: Minh rất thích trái cây.
    En: Minh had a fondness for fruit.

    Vi: Cậu đang tìm mua sầu riêng.
    En: He was on the lookout for durian.

    Vi: Minh không rành về trái cây lắm, nhưng rất thích ăn.
    En: Though he wasn't very knowledgeable about fruits, he loved eating them.

    Vi: Linh cẩn thận nhìn thức ăn. Cô biết Minh dễ nhầm lẫn.
    En: Linh carefully examined the food, knowing Minh could easily make mistakes.

    Vi: Đi dạo một lúc, Minh thấy một rổ đầy trái cây màu hồng tươi.
    En: After walking around for a while, Minh spotted a basket full of bright pink fruits.

    Vi: Minh hô to: "Linh ơi! Nhìn kìa! Sầu riêng ở đây!".
    En: He shouted, "Linh! Look! Durian here!"

    Vi: Linh nhìn rổ trái cây rồi cười.
    En: Linh glanced at the basket and laughed.

    Vi: "Minh ơi, đây không phải sầu riêng. Đây là thanh long."
    En: "Minh, that's not durian. It's dragon fruit."

    Vi: Minh ngạc nhiên, nói: "Không thể nào! Nhìn giống sầu riêng mà! Đây là loại sầu riêng không gai, rất hiếm!".
    En: Minh was surprised and said, "No way! It looks like durian! This must be a rare, non-spiky variety!"

    Vi: Người bán hàng nghe vậy, nhìn Minh với ánh mắt tinh nghịch.
    En: The vendor overheard and looked at Minh with a mischievous grin.

    Vi: "Cậu à, đây là thanh long. Sầu riêng thì có gai. Thanh long thì không có."
    En: "Sir, this is dragon fruit. Durian has spikes; dragon fruit does not."

    Vi: Minh vẫn chưa tin.
    En: Minh still wasn't convinced.

    Vi: "Nhưng nó giống quá!"
    En: "But it looks so similar!"

    Vi: Linh thở dài, nhưng cô kiên nhẫn giải thích: "Minh, sầu riêng có mùi mạnh và có gai sắc. Thanh long thì không."
    En: Linh sighed but patiently explained, "Minh, durian has a strong smell and sharp spikes. Dragon fruit does not."

    Vi: Người bán hàng cười lớn.
    En: The vendor laughed heartily.

    Vi: "Cậu nên thử một miếng thanh long nhé. Nó rất ngon và ngọt."
    En: "You should try a piece of dragon fruit. It's very delicious and sweet."

    Vi: Minh hơi đỏ mặt, nhưng cũng thích thú thử.
    En: Minh blushed slightly but was eager to try.

    Vi: "Thanh long ngon thật! Mình sẽ mua một ít."
    En: "The dragon fruit is really good! I'll buy some."

    Vi: Linh và người bán hàng nhìn nhau cười.
    En: Linh and the vendor exchanged a smile.

    Vi: Minh cười vang, nói: "Đúng là mình nhầm lẫn rồi!"
    En: Minh laughed and said, "I really got it wrong this time!"

    Vi: Linh lắc đầu, nhưng mỉm cười dịu dàng.
    En: Linh shook her head but smiled gently.

    Vi: Minh đã học được điều mới.
    En: Minh had learned something new.

    Vi: Cả hai tiếp tục dạo chơi chợ Bến Thành, mua thêm nhiều thức ăn ngon và vui vẻ bên nhau.
    En: The two of them continued to explore Ben Thanh Market, buying more delicious food and enjoying their time together.

    Vi: Họ cùng nhau về nhà, mang theo những trái thanh long ngọt lịm.
    En: They went home together, bringing along the sweet dragon fruits.

    Vi: Câu chuyện nhầm lẫn ở chợ trở thành kỷ niệm vui vẻ.
    En: Their mix-up at the market became a cherished memory.

    Vi: Cả hai hiểu biết thêm về sự khác biệt giữa các loại trái cây, và tình bạn của họ càng trở nên gắn bó hơn.
    En: Both of them gained a better understanding of the differences between various fruits, and their friendship grew even stronger.


    Vocabulary Words:
    scorching: nắng gắtstrolled: dạo chơibustling: náo nhiệtpiles: đốngfondness: rất thíchon the lookout for: tìm muaknowledgeable: rànhcarefully: cẩn thậnexamined: nhìnmistakes: nhầm lẫnspotted: thấyglanced: nhìnlaughed: cườishouted: hô tomischievous: tinh nghịchgrin: ánh mắtsharp: sắcspikes: gaiconvinced: tinsigh: thở dàiheartily: lớnblushed: đỏ mặteager: thích thúcherished: vui vẻgained: hiểu biết thêmunderstanding: hiểu biếtvarious: các loạiexplore: dạo chơivendor: người bán hàngrare: rất hiếm

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns of Hoi An: A Night Market Tale of Resilience and Craft
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/lanterns-of-hoi-an-a-night-market-tale-of-resilience-and-craft

    Story Transcript:

    Vi: Hội An vào ban đêm thật đẹp.
    En: Hoi An at night is truly beautiful.

    Vi: Đèn lồng đủ màu sắc lung linh.
    En: Lanterns of various colors sparkle.

    Vi: Trong chợ đêm, Lan và Minh bán đèn lồng truyền thống.
    En: In the night market, Lan and Minh sell traditional lanterns.

    Vi: Lan là một cô gái hoạt bát, thân thiện.
    En: Lan is an energetic, friendly girl.

    Vi: Minh là một chàng trai hiền lành, chăm chỉ.
    En: Minh is a gentle, hardworking young man.

    Vi: Cả hai cùng nhau quản lý một gian hàng nhỏ.
    En: Together, they manage a small stall.

    Vi: Ở đây, đèn lồng rất nhiều kiểu dáng.
    En: Here, lanterns come in many different designs.

    Vi: Có đèn hình tròn, đèn hình vuông.
    En: There are round lanterns, square lanterns.

    Vi: Lan bán đèn lồng hoa sen mà cô làm.
    En: Lan sells lotus lanterns that she makes.

    Vi: Minh bán đèn lồng hình cá chép do anh tự làm.
    En: Minh sells carp lanterns that he crafts himself.

    Vi: Gian hàng của họ thu hút rất nhiều khách du lịch.
    En: Their stall attracts many tourists.

    Vi: Một buổi tối đẹp trời, có một cặp đôi đến gian hàng của họ.
    En: One lovely evening, a couple came to their stall.

    Vi: Người phụ nữ rất thích đèn lồng hoa sen.
    En: The woman loved the lotus lanterns.

    Vi: Cô nói: "Đèn lồng này rất đẹp, giá bao nhiêu vậy?"
    En: She said, "This lantern is so beautiful, how much is it?"

    Vi: Lan mỉm cười, giới thiệu: "Đèn lồng hoa sen này 100.000 đồng ạ."
    En: Lan smiled and introduced, "This lotus lantern is 100,000 dong."

    Vi: Người phụ nữ vui vẻ mua đèn lồng.
    En: The woman happily bought the lantern.

    Vi: Minh giúp cô ấy gói lại cẩn thận.
    En: Minh carefully wrapped it for her.

    Vi: Đến khuya, chợ đêm càng đông.
    En: As the night went on, the market became even more crowded.

    Vi: Lan và Minh bận rộn không ngừng nghỉ.
    En: Lan and Minh were busy non-stop.

    Vi: Họ vui vẻ khi thấy khách hàng thích thú với sản phẩm của mình.
    En: They were happy to see customers enjoying their products.

    Vi: Nhưng đột nhiên, một cơn mưa đổ xuống.
    En: But suddenly, a rainstorm started.

    Vi: Mưa rất to, gió mạnh.
    En: The rain was heavy, and the wind was strong.

    Vi: Lan và Minh lo lắng, vì đèn lồng sẽ bị ướt và hỏng.
    En: Lan and Minh were worried because the lanterns would get wet and damaged.

    Vi: Họ cố gắng che chắn đèn lồng tốt nhất có thể.
    En: They tried to protect the lanterns as best they could.

    Vi: Trong lúc tất bật, Minh nhận ra một đèn lồng hình cá chép đang rơi xuống đất.
    En: In the midst of the hustle, Minh noticed a carp lantern falling to the ground.

    Vi: Anh vội chạy đến, nhưng đã muộn.
    En: He hurried over, but it was too late.

    Vi: Đèn lồng bị gãy mất một góc.
    En: The lantern had broken a corner.

    Vi: Anh thất vọng nhìn đèn lồng yêu quý của mình.
    En: He looked at his beloved lantern in disappointment.

    Vi: Lan thấy Minh buồn, cô đến bên cạnh và nói: "Không sao đâu Minh, chúng ta sẽ làm lại cái khác đẹp hơn."
    En: Seeing Minh sad, Lan came over and said, "It's okay Minh, we can make another one that's even better."

    Vi: Minh gật đầu, nhưng vẫn hơi buồn.
    En: Minh nodded, but he was still a bit sad.

    Vi: Tuy nhiên, Lan không bỏ cuộc.
    En: However, Lan didn't give up.

    Vi: Cô nghĩ ra một ý tưởng.
    En: She came up with an idea.

    Vi: "Minh, chúng ta có thể dùng khung đèn lồng bị gãy để làm một cái khung mới.
    En: "Minh, we can use the broken lantern frame to make a new one.

    Vi: Em nghĩ nó sẽ rất đẹp."
    En: I think it will be very beautiful."

    Vi: Minh nghe vậy, nụ cười trở lại trên môi.
    En: Hearing this, Minh's smile returned.

    Vi: Họ cùng nhau làm lại chiếc đèn lồng.
    En: They worked together to remake the lantern.

    Vi: Cuối cùng, sau một giờ, chiếc đèn lồng cá chép mới đã hoàn thành.
    En: Eventually, after an hour, the new carp lantern was completed.

    Vi: Nó còn đẹp hơn cả chiếc trước.
    En: It was even more beautiful than the previous one.

    Vi: Minh và Lan hạnh phúc nhìn thành quả của mình.
    En: Minh and Lan were happy with their achievement.

    Vi: Cơn mưa cũng dần tạnh, khách hàng quay trở lại chợ đêm.
    En: The rain gradually stopped, and customers returned to the night market.

    Vi: Một vị khách gọi, "Cái đèn lồng cá chép này đẹp quá, tôi mua một cái nhé!"
    En: One customer exclaimed, "This carp lantern is so beautiful, I’d like to buy one!"

    Vi: Minh vui vẻ bán đèn lồng cho khách.
    En: Minh cheerfully sold the lantern to the customer.

    Vi: Anh cảm ơn Lan vì đã không bỏ cuộc, và đã giúp anh vượt qua khó khăn.
    En: He thanked Lan for not giving up and helping him through the difficulty.

    Vi: Đêm xuống, Hội An vẫn tỏa sáng rực rỡ.
    En: As night fell, Hoi An continued to shine brightly.

    Vi: Gian hàng của Lan và Minh đầy những ánh đèn lồng lung linh.
    En: Lan and Minh's stall was filled with shimmering lantern lights.

    Vi: Họ hiểu rằng, dù có khó khăn, chỉ cần cố gắng, mọi chuyện sẽ tốt đẹp.
    En: They understood that despite difficulties, as long as they tried their best, everything would turn out well.


    Vocabulary Words:
    night market: chợ đêmtraditional: truyền thốngenergetic: hoạt bátgentle: hiền lànhhardworking: chăm chỉstall: gian hàngvarious: đủsparkle: lung linhdesigns: kiểu dánglotus: hoa sencarp: cá chéptourists: khách du lịchlovely: đẹp trờiintroduced: giới thiệuhappily: vui vẻcarefully: cẩn thậncrowded: đôngnon-stop: không ngừng nghỉenjoying: thích thúrainstorm: cơn mưahustle: tất bậtcorner: gócdisappointment: thất vọngidea: ý tưởngframe: khungrebuild: xây dựng lạiachievement: thành quảgradually: dầnshining: tỏa sángshimmering: lung linh

  • Saknas det avsnitt?

    Klicka här för att uppdatera flödet manuellt.

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Bonds of Friendship and Love at Hoàn Kiếm Lake's Bustling Market
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/bonds-of-friendship-and-love-at-hoan-kiem-lakes-bustling-market

    Story Transcript:

    Vi: Buổi sáng nơi Hồ Hoàn Kiếm thật nhộn nhịp và đông đúc.
    En: The morning at Hoàn Kiếm Lake is bustling and crowded.

    Vi: Tiếng cười nói, tiếng mời chào của các gánh hàng rong, và những tiếng bước chân hối hả hòa cùng nhau tạo nên một bản giao hưởng của cuộc sống.
    En: The sounds of laughter, the calls of street vendors, and the hurried footsteps blend together to create a symphony of life.

    Vi: Nguyễn Văn Hoàng là một người bán hoa quả.
    En: Nguyễn Văn Hoàng is a fruit seller.

    Vi: Anh bận rộn sắp xếp những trái cam, táo, và chuối tươi lên gian hàng của mình.
    En: He busily arranges fresh oranges, apples, and bananas on his stall.

    Vi: Lê Thị Mai, một cô gái trẻ đẹp, đang đứng phía bên kia đường.
    En: Lê Thị Mai, a beautiful young woman, is standing on the other side of the street.

    Vi: Cô bán những bó hoa tươi còn đượm sương mai.
    En: She sells bouquets of fresh flowers still damp with the morning dew.

    Vi: Khi ánh mặt trời bắt đầu chiếu sáng, khách hàng đổ về mỗi lúc một đông hơn.
    En: As the sun begins to shine, more and more customers flock in.

    Vi: Trần Quang Minh, một người làm nghề xây dựng, ghé qua gian hàng của Hoàng mua hoa quả cho bữa trưa.
    En: Trần Quang Minh, a construction worker, stops by Hoàng's stall to buy fruit for lunch.

    Vi: Minh trông thấy Mai và mỉm cười chào hỏi.
    En: Minh sees Mai and smiles to greet her.

    Vi: - "Anh Minh, hôm nay anh muốn ăn gì?" Hoàng hỏi.
    En: - "Mr. Minh, what do you want to eat today?" Hoàng asks.

    Vi: - "Cho tôi một ít cam và táo," Minh trả lời.
    En: - "Give me some oranges and apples," Minh replies.

    Vi: Hoàng nhanh nhẹn chọn những trái quả tươi nhất trao cho Minh.
    En: Hoàng swiftly selects the freshest fruits to hand to Minh.

    Vi: Lúc ấy, Mai nhìn thấy cảnh này và bước lại gần.
    En: At that moment, Mai notices and walks closer.

    Vi: - "Chào anh Hoàng, hoa của tôi hôm nay rất đẹp. Anh có muốn mua một bó về tặng bà không?" Mai khéo léo chào hàng.
    En: - "Hello Mr. Hoàng, my flowers are very beautiful today. Would you like to buy a bouquet to give to your wife?" Mai skillfully offers.

    Vi: Hoàng nhìn những bó hoa rực rỡ rồi cười:
    En: Hoàng looks at the vibrant bouquets and smiles:

    Vi: - "Mai à, tôi sẽ mua một bó. Nhưng trước hết, để tôi giúp cô một chút."
    En: - "Mai, I'll buy a bouquet. But first, let me help you a little."

    Vi: Bỗng nhiên, một khách hàng khác chen vào:
    En: Suddenly, another customer cuts in:

    Vi: - "Mai, cho tôi một bó hoa hồng."
    En: - "Mai, give me a bouquet of roses."

    Vi: Mai quay lại, nhanh chóng phục vụ vị khách mới.
    En: Mai turns back and quickly serves the new customer.

    Vi: Hoàng nhìn thấy khoảnh khắc ấy, ngẫm nghĩ về sự vất vả của Mai.
    En: Hoàng sees this moment and reflects on Mai's hard work.

    Vi: Khi mọi việc tạm ổn, Hoàng bước đến gần Mai và nói nhỏ:
    En: When things temporarily settle down, Hoàng steps closer to Mai and softly says:

    Vi: - "Mai, cô rất giỏi trong công việc này. Hôm nay, tôi muốn mời cô đi ăn trưa, được không?"
    En: - "Mai, you are very good at this job. Today, I would like to invite you to lunch, is that okay?"

    Vi: Mai sững sờ, rồi sau đó cười tươi như hoa:
    En: Mai is stunned, then smiles brightly like a flower:

    Vi: - "Chắc chắn rồi, cảm ơn anh Hoàng."
    En: - "Definitely, thank you, Mr. Hoàng."

    Vi: Trưa đến, họ ngồi bên bờ hồ Hoàn Kiếm.
    En: At noon, they sit by the shore of Hoàn Kiếm Lake.

    Vi: Đĩa hoa quả và những bụi hoa tươi đặt kế bên.
    En: A plate of fruit and fresh flowers are placed next to them.

    Vi: Họ hàn huyên về cuộc sống, về ước mơ.
    En: They chat about life and their dreams.

    Vi: Kết thúc buổi trưa, Minh cũng đến và cùng họ chia sẻ niềm vui.
    En: As the lunch ends, Minh joins them, sharing in the joy.

    Vi: Cuộc sống trong chợ đôi khi bận rộn, nhưng chính sự nhộn nhịp ấy đã mang họ đến gần nhau hơn.
    En: Life in the market is sometimes busy, but this very hustle and bustle brings them closer together.

    Vi: Những buổi sáng tại Hồ Hoàn Kiếm không chỉ là nơi buôn bán mà còn là nơi kết nối, nơi tình yêu và tình bạn nảy nở.
    En: The mornings at Hoàn Kiếm Lake are not just for commerce but also for connections, where love and friendship blossom.

    Vi: Và với họ, ngày hôm đó chẳng gì có thể đẹp hơn.
    En: And for them, nothing could be more beautiful that day.

    Vi: Và thế là, mỗi ngày mới đến, tình cảm giữa Hoàng, Mai, và Minh càng trở nên gắn bó.
    En: And so, with each new day, the bond between Hoàng, Mai, and Minh grows stronger.

    Vi: Chợ đã chứng kiến không chỉ sự lao động cần cù mà còn những câu chuyện đẹp của cuộc sống.
    En: The market witnesses not just hard work but also the beautiful stories of life.

    Vi: Hết.
    En: The end.


    Vocabulary Words:
    bustling: nhộn nhịpcrowded: đông đúclaughter: tiếng cười nóivendors: gánh hàng rongfootsteps: tiếng bước chânsymphony: bản giao hưởngfruit seller: người bán hoa quảarranges: sắp xếpstall: gian hàngbouquets: bó hoadew: sương maiconstruction worker: người làm nghề xây dựngfresh: tươivibrant: rực rỡskillfully: khéo léosuddenly: bỗng nhiênreflects: ngẫm nghĩtemporarily: tạmsettle down: ổnchat: hàn huyêndreams: ước mơconnection: kết nốiblossom: nảy nởbrightly: tươishore: bờplate: đĩabeautiful: đẹpwitnesses: chứng kiếnhard work: lao động cần cùstories: câu chuyện

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Allergy Surprise: Adventure at Hoan Kiem Lake
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/allergy-surprise-adventure-at-hoan-kiem-lake

    Story Transcript:

    Vi: Linh thích đi phố nhất là Hồ Gươm ở Hà Nội.
    En: Linh loves going to places, especially Hoan Kiem Lake in Hanoi.

    Vi: Một buổi sáng đẹp trời, Linh quyết định tản bộ quanh hồ.
    En: On a beautiful morning, Linh decided to take a stroll around the lake.

    Vi: Hồ Gươm có làn nước xanh, trong và yên tĩnh.
    En: Hoan Kiem Lake has clear, blue, and peaceful waters.

    Vi: Nắng nhè nhẹ chiếu xuống mặt hồ.
    En: The gentle sunlight reflected off the lake's surface.

    Vi: Linh cảm thấy đói bụng sau khi đi bộ.
    En: After walking, Linh started feeling hungry.

    Vi: Linh thấy một quán ăn vặt bên hồ. Nhiều người đang xếp hàng.
    En: Linh noticed a snack shop by the lake where many people were lining up.

    Vi: Linh cũng đến xem.
    En: Intrigued, Linh decided to check it out.

    Vi: Quán bán nhiều món ngon.
    En: The shop sold many delicious dishes.

    Vi: Linh chọn một món mà Linh chưa ăn bao giờ.
    En: Linh chose a dish she had never tried before.

    Vi: Món này gọi là bánh cuốn.
    En: It was called "banh cuon."

    Vi: Linh vui vẻ ăn bánh cuốn.
    En: Linh happily ate the banh cuon.

    Vi: Nhưng sau khi ăn xong, Linh bắt đầu cảm thấy ngứa cổ.
    En: But after finishing her meal, Linh began to feel an itch in her throat.

    Vi: Cổ họng của Linh ngày càng khó chịu.
    En: Her throat became increasingly uncomfortable.

    Vi: Mặt Linh cũng đỏ lên và sưng to.
    En: Linh's face also turned red and swelled up.

    Vi: Linh lo lắng.
    En: Linh was worried.

    Vi: Linh không bao giờ bị như vậy trước đây.
    En: She had never experienced this before.

    Vi: Người bán hàng thấy Linh đang gặp vấn đề.
    En: The vendor saw that Linh was having trouble.

    Vi: Ông ta chạy đến và hỏi han.
    En: He quickly came over and asked about her condition.

    Vi: Linh nói về cảm giác khó chịu của mình.
    En: Linh explained her discomfort.

    Vi: Người bán hàng gọi cứu thương.
    En: The vendor called for an ambulance.

    Vi: Xe cứu thương nhanh chóng tới. Linh được đưa đến bệnh viện.
    En: The ambulance arrived quickly, and Linh was taken to the hospital.

    Vi: Ở bệnh viện, bác sĩ nói rằng Linh có phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
    En: At the hospital, the doctor said that Linh had a severe allergic reaction.

    Vi: Linh chưa bao giờ biết mình dị ứng với một loại thực phẩm trong bánh cuốn.
    En: Linh had never known that she was allergic to an ingredient in the banh cuon.

    Vi: Bác sĩ cho Linh thuốc và nói Linh cần cẩn thận hơn.
    En: The doctor gave Linh some medicine and advised her to be more careful.

    Vi: Linh cảm thấy nhẹ nhõm khi được giúp đỡ.
    En: Linh felt relieved to receive help.

    Vi: Sau một lúc, Linh cảm thấy khỏe lại.
    En: After a while, Linh started feeling better.

    Vi: Linh rời bệnh viện với sự cảm ơn nhiều.
    En: She left the hospital with many thanks.

    Vi: Linh biết quan trọng kiểm tra món ăn trước khi thử.
    En: Linh realized the importance of checking new foods before trying them.

    Vi: Linh vẫn rất thích Hồ Gươm.
    En: Linh still loves Hoan Kiem Lake.

    Vi: Nhưng bây giờ, Linh cẩn thận hơn khi ăn đồ ăn mới.
    En: But now, Linh is more cautious when trying new foods.

    Vi: Linh học được một bài học quan trọng trong ngày hôm đó.
    En: She learned an important lesson that day.

    Vi: Câu chuyện của Linh giúp tất cả chúng ta nhớ kỹ càng hơn về an toàn thực phẩm.
    En: Linh's story helps us all remember the importance of food safety.

    Vi: Và thế, Linh tiếp tục cuộc sống với sự cẩn trọng.
    En: And so, Linh continued her life with added caution.

    Vi: Linh vẫn yêu Hà Nội và Hồ Gươm nhiều hơn bao giờ hết.
    En: She still loves Hanoi and Hoan Kiem Lake more than ever.


    Vocabulary Words:
    places: phốlake: hồbeautiful: đẹp trờistroll: tản bộclear: tronggentle: nhè nhẹsurface: mặthungry: đói bụngsnack: ăn vặtlining up: xếp hàngintrigued: xemdelicious: ngonitch: ngứathroat: cổ họnguncomfortable: khó chịuswelled up: sưng tovendor: người bán hàngcondition: cảm giácambulance: xe cứu thươngquickly: nhanh chóngallergic reaction: phản ứng dị ứngingredient: loại thực phẩmmedicine: thuốcrelieved: nhẹ nhõmcautious: cẩn thậnsafety: an toànhealth: khỏethanks: cảm ơnlesson: bài họccontinued: tiếp tục

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Lantern Lit Bonds: A Night of Friendship and Lost Treasures
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/lantern-lit-bonds-a-night-of-friendship-and-lost-treasures

    Story Transcript:

    Vi: Khi đêm buông xuống ở phố cổ Hội An, đèn lồng rực rỡ thắp sáng cả con đường.
    En: When night falls in the ancient town of Hoi An, the radiant lanterns light up the streets.

    Vi: Ngọc, Tùng và Châu cùng nhau đi dạo, tận hưởng không khí lễ hội đèn lồng.
    En: Ngoc, Tung, and Chau stroll together, enjoying the lantern festival atmosphere.

    Vi: Ngọc cầm trong tay một chiếc lược vàng, vật gia truyền quý giá.
    En: Ngoc holds in her hand a golden comb, a precious family heirloom.

    Vi: Bà nội của cô đã trao lại cho cô với lời nhắn nhủ rằng: “Giữ kỹ, con nhé!
    En: Her grandmother had given it to her with a gentle reminder: "Keep it safe, dear!"

    Vi: ”Khi Ngọc đứng gần bờ sông, bất ngờ có trẻ con chạy qua và va phải cô.
    En: As Ngoc stands near the riverbank, unexpectedly, some children run past and bump into her.

    Vi: Chiếc lược vàng rơi ra khỏi tay Ngọc và lăn xuống bờ sông.
    En: The golden comb slips from her hand and rolls down the riverbank.

    Vi: Ngọc lao tới để bắt lại nhưng chiếc lược đã rơi xuống nước.
    En: Ngoc rushes to catch it, but the comb falls into the water.

    Vi: "Ôi không!
    En: "Oh no!"

    Vi: " Ngọc kêu lên, mặt tái xanh.
    En: Ngoc exclaims, her face pale.

    Vi: "Chiếc lược của bà nội!
    En: "Grandmother's comb!"

    Vi: "Tùng và Châu thấy Ngọc hoảng loạn, lập tức nhảy xuống sông để tìm kiếm chiếc lược.
    En: Seeing Ngoc in a panic, Tung and Chau immediately jump into the river to search for the comb.

    Vi: Nước sông Hội An mát lạnh, dòng chảy nhẹ nhàng nhưng nhanh chóng.
    En: The Hoi An river is cool, with a gentle but swift current.

    Vi: Tùng lặn xuống sâu, cố gắng tìm kiếm dưới đáy.
    En: Tung dives deep, trying to search the bottom.

    Vi: “Châu, chúng ta phải tìm ra chiếc lược ngay bây giờ!
    En: "Chau, we have to find the comb right now!"

    Vi: ” Tùng nói, giọng chắc nịch.
    En: Tung says, his voice resolute.

    Vi: Châu lôi theo một cái lưới, cố gắng bắt bất cứ thứ gì chiếu sáng dưới nước.
    En: Chau drags along a net, trying to catch anything that glitters under the water.

    Vi: “Ngọc, yên tâm đi.
    En: "Ngoc, don't worry.

    Vi: Chúng ta sẽ tìm được!
    En: We will find it!"

    Vi: ”Ngọc đứng trên bờ, lo lắng nhìn dòng nước chảy xiết.
    En: Ngoc stands on the riverbank, anxiously watching the flowing water.

    Vi: Lòng cô như lửa đốt.
    En: Her heart burns with worry.

    Vi: Tùng và Châu lặn lên lặn xuống, tìm kiếm từng tấc nước.
    En: Tung and Chau dive up and down, searching every inch of the water.

    Vi: Thời gian trôi qua, nước sông bắt đầu đẩy chiếc lược xa hơn.
    En: As time passes, the river's current starts to push the comb further away.

    Vi: Ngay khi Châu bắt đầu lo lắng không thể tìm thấy, cô nhìn thấy một tia sáng nhỏ lấp lánh dưới nước.
    En: Just as Chau begins to worry they won't find it, she spots a tiny glimmer under the water.

    Vi: “Tùng, lại đây!
    En: "Tung, come here!

    Vi: Em thấy gì đó!
    En: I see something!"

    Vi: ”Cả hai cùng nhau lặn xuống, chộp lấy chiếc lược vàng.
    En: Together, they dive down and grab the golden comb.

    Vi: Khi lên mặt nước, Châu giơ cao chiếc lược, nụ cười tươi rói.
    En: Emerging from the water, Chau raises the comb high, a bright smile on her face.

    Vi: “Ngọc!
    En: "Ngoc!

    Vi: Chúng ta tìm được rồi!
    En: We found it!"

    Vi: ”Ngọc khóc trong hạnh phúc, chạy tới đón chiếc lược từ tay Châu.
    En: Ngoc cries with happiness, rushing to receive the comb from Chau's hand.

    Vi: “Cảm ơn mọi người, cảm ơn rất nhiều!
    En: "Thank you, everyone, thank you so much!"

    Vi: ”Ba người bạn ôm nhau, cười đùa giữa ánh đèn lồng lung linh.
    En: The three friends hug each other, laughing amidst the shimmering lantern light.

    Vi: Họ biết rằng, nhờ tình bạn chân thành, họ có thể vượt qua mọi khó khăn.
    En: They knew that, thanks to their sincere friendship, they could overcome any challenge.

    Vi: Và từ đó, lễ hội đèn lồng Hội An càng thêm ý nghĩa đối với họ.
    En: And from that moment on, the Hoi An lantern festival held even more meaning for them.


    Vocabulary Words:
    ancient: cổradiant: rực rỡstroll: đi dạoheirloom: vật gia truyềngentle: nhẹ nhàngunexpectedly: bất ngờbump: va phảislips: rơipale: tái xanhexclaims: kêu lênresolve: giọng chắc nịchglitters: chiếu sángswift: nhanh chónganxiously: lo lắngburns: như lửa đốtinch: tấccurrent: dòng chảyglimmer: tia sánggrab: chộp lấyemerging: lên mặt nướcsmile: nụ cườihug: ômlaughter: cười đùafriendship: tình bạnchallenge: khó khănsincere: chân thànhovercome: vượt quareminder: lời nhắn nhủrush: lao tớicool: mát lạnh

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Against the Storm: Linh's Journey to Artistic Fulfillment
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/against-the-storm-linhs-journey-to-artistic-fulfillment

    Story Transcript:

    Vi: Trong một buổi chiều tà, gió nhẹ thoảng qua mặt hồ Hoàn Kiếm, Linh ngồi lặng lẽ bên bờ.
    En: In an evening twilight, a gentle breeze brushed across the surface of Hoàn Kiếm Lake as Linh sat quietly by the shore.

    Vi: Cô nhìn sâu vào làn nước yên bình, nơi Rùa Thần từng hiện diện và ước vọng của cô dường như bất tận.
    En: She gazed deeply into the tranquil waters, where the legendary Turtle God once appeared, and her desires seemed infinite.

    Vi: Linh luôn mơ ước trở thành một họa sĩ.
    En: Linh always dreamed of becoming an artist.

    Vi: Những bức tranh của cô như sống động trên giấy, thể hiện niềm đam mê và tài năng thiên bẩm.
    En: Her paintings came alive on paper, reflecting her passion and innate talent.

    Vi: Gia đình của Linh sống ở một ngôi làng nhỏ nơi cô lớn lên.
    En: Linh's family lived in a small village where she grew up.

    Vi: Bố mẹ yêu thương cô, nhưng họ không hiểu ước mơ của con gái.
    En: Her parents loved her, but they did not understand their daughter's dream.

    Vi: Họ muốn cô làm giáo viên, một nghề nghiệp ổn định và an toàn.
    En: They wanted her to become a teacher, a stable and safe profession.

    Vi: Mọi chuyện lên đến đỉnh điểm khi một cơn bão mạnh đang tiến tới thành phố.
    En: Everything reached a peak when a severe storm was approaching the city.

    Vi: Đài thời tiết cảnh báo rằng bão sẽ gây mưa to và gió lớn.
    En: The weather station warned that the storm would bring heavy rain and strong winds.

    Vi: Linh cảm thấy một sự đắn đo sâu sắc.
    En: Linh felt a deep dilemma.

    Vi: Làm sao cô có thể rời khỏi gia đình trong cuộc bão tố này?
    En: How could she leave her family in such a tempest?

    Vi: Nhưng nếu ở lại, cô có thể mất cơ hội thực hiện ước mơ của mình.
    En: But if she stayed, she might lose the chance to fulfill her dream.

    Vi: Linh ngồi bên hồ, đôi mắt nhắm nghiền, hồi tưởng lại những buổi tối ngồi vẽ dưới ánh đèn dầu cùng những lời khuyên chân thành của người thầy từ Hà Nội.
    En: Linh sat by the lake, eyes closed, recalling the evenings spent drawing by oil lamp and the sincere advice from her teacher in Hanoi.

    Vi: "Em phải đi," ông nói.
    En: "You must go," he said.

    Vi: "Nghệ thuật cần niềm đam mê và những trải nghiệm mới.
    En: "Art requires passion and new experiences."

    Vi: "Gió bắt đầu mạnh lên, những cành cây lay động, và những giọt mưa đầu tiên rơi xuống.
    En: The wind started to intensify, branches swayed, and the first raindrops began to fall.

    Vi: Linh đứng dậy, quyết định phải về nhà nói chuyện với bố mẹ.
    En: Linh stood up, deciding she needed to return home to speak with her parents.

    Vi: Khi đến gần nhà, cô thấy ánh sáng ấm áp từ cửa sổ.
    En: As she neared home, she saw the warm light from the window.

    Vi: Bố mẹ đang ngồi chờ cô.
    En: Her parents were waiting for her.

    Vi: "Bố mẹ," Linh mở lời, "con biết cơn bão đang đến, và con biết bố mẹ lo lắng cho con.
    En: "Mom, Dad," Linh began, "I know the storm is coming, and I know you worry about me.

    Vi: Nhưng con thực sự cần phải đi.
    En: But I really need to go.

    Vi: Con muốn trở thành họa sĩ.
    En: I want to become an artist."

    Vi: "Bố Linh nhìn vào mắt cô, rồi nhìn sang mẹ.
    En: Linh's father looked into her eyes, then glanced at her mother.

    Vi: Cuối cùng, ông thở dài, "Chúng ta hiểu.
    En: Finally, he sighed, "We understand.

    Vi: Dù chúng ta muốn con ở bên, nhưng ước mơ của con quan trọng hơn.
    En: Though we want you by our side, your dream is more important.

    Vi: Hãy đi và sống với niềm đam mê của mình.
    En: Go and live with your passion."

    Vi: "Linh mỉm cười, lòng đầy biết ơn.
    En: Linh smiled, her heart full of gratitude.

    Vi: Cô biết rằng dù khó khăn, cô sẽ vượt qua.
    En: She knew that despite the difficulties, she would overcome them.

    Vi: Sáng hôm sau, cô bắt đầu hành trình đến Hà Nội, mang theo ước mơ và tình yêu của gia đình.
    En: The next morning, she began her journey to Hanoi, carrying with her dreams and the love of her family.

    Vi: Mưa lớn ngoài kia không thể dập tắt ngọn lửa trong lòng cô.
    En: The heavy rain outside could not extinguish the fire in her heart.

    Vi: Linh đã quyết định, và cô sẽ làm tất cả để trở thành một họa sĩ tài năng.
    En: Linh had made her decision, and she would do everything to become a talented artist.


    Vocabulary Words:
    twilight: chiều tàbreeze: gió nhẹsurface: mặt hồtranquil: yên bìnhlegendary: huyền thoạiinnate: thiên bẩmdilemma: đắn đotempest: bão tốintensify: mạnh lênswayed: lay độngraindrops: giọt mưarecalling: hồi tưởngpassion: niềm đam mêpeak: đỉnh điểmsevere: mạnhovercome: vượt quasafe: an toànstable: ổn địnhgratitude: biết ơnextinguish: dập tắtfire: ngọn lửastorm: cơn bãoforewarned: cảnh báoappeared: hiện diệninnate: thiên bẩmtalent: tài năngsincere: chân thànhadvice: lời khuyênvillage: ngôi làngjourney: hành trình

  • Fluent Fiction - Vietnamese: From Twilight to Triumph: A Science Project by Hoan Kiem Lake
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/from-twilight-to-triumph-a-science-project-by-hoan-kiem-lake

    Story Transcript:

    Vi: Giữa lòng thành phố Hà Nội, Hồ Gươm trong chiều hoàng hôn thật đẹp.
    En: In the heart of Hanoi, Hoan Kiem Lake looks extraordinarily beautiful in the twilight.

    Vi: Linh và Huy ngồi bên bờ hồ, mắt nhìn xa xăm.
    En: Linh and Huy sit by the lakeside, gazing into the distance.

    Vi: Họ đang suy nghĩ về dự án khoa học của mình.
    En: They are thinking about their science project.

    Vi: "Huy, mình nên làm gì để dự án độc đáo hơn?
    En: "Huy, what should we do to make our project more unique?"

    Vi: " Linh hỏi.
    En: Linh asks.

    Vi: Huy suy nghĩ một lúc rồi nói: "Chúng ta cần một ý tưởng thật sáng tạo.
    En: Huy ponders for a moment and then says, "We need a really creative idea.

    Vi: Nhưng mình chưa nghĩ ra gì.
    En: But I haven't thought of anything yet."

    Vi: "Linh nhìn vào mặt hồ, ánh sáng buổi chiều phản chiếu lấp lánh.
    En: Linh looks at the lake, the evening light shimmering on the surface.

    Vi: "Mình có ý này.
    En: "I have an idea.

    Vi: Chúng ta có thể làm về ô nhiễm nước ở Hồ Gươm.
    En: We could focus on water pollution in Hoan Kiem Lake.

    Vi: Nơi này rất đặc biệt với Hà Nội.
    En: This place is very special to Hanoi.

    Vi: Nếu chúng ta làm tốt, chắc chắn sẽ gây ấn tượng.
    En: If we do well, it will definitely be impressive."

    Vi: "Huy gật gù.
    En: Huy nods.

    Vi: "Đúng rồi!
    En: "Yes, exactly!

    Vi: Chúng ta có thể lấy mẫu nước ở Hồ Gươm và phân tích.
    En: We could take water samples from Hoan Kiem Lake and analyze them.

    Vi: Mình nghĩ đây là ý tưởng hay.
    En: I think that's a great idea."

    Vi: "Hai bạn bắt đầu lập kế hoạch.
    En: The two friends start planning.

    Vi: Họ chia công việc: Huy sẽ chịu trách nhiệm lấy mẫu nước và quan sát, còn Linh sẽ làm bài thuyết trình và tìm thêm tài liệu.
    En: They divide the tasks: Huy will be responsible for collecting water samples and observations, while Linh will work on the presentation and gather more information.

    Vi: Ngày hôm sau, Huy và Linh đi tới Hồ Gươm.
    En: The next day, Huy and Linh go to Hoan Kiem Lake.

    Vi: Huy cẩn thận lấy mẫu nước, trong khi Linh chụp hình và ghi chú.
    En: Huy carefully takes water samples while Linh takes photos and makes notes.

    Vi: Họ nhận ra rằng nước ở đây đã bị ô nhiễm.
    En: They realize that the water here is polluted.

    Vi: Linh viết bài báo cáo về nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm nước.
    En: Linh writes a report on the causes and effects of water pollution.

    Vi: Khi gần tới ngày hội khoa học, Linh và Huy làm việc chăm chỉ.
    En: As the science fair approaches, Linh and Huy work diligently.

    Vi: Họ cố gắng hoàn thiện mọi thứ.
    En: They strive to perfect everything.

    Vi: Cuối cùng, ngày hội khoa học cũng đến.
    En: Finally, the day of the science fair arrives.

    Vi: Linh và Huy đứng trước bàn trưng bày, cảm thấy hồi hộp nhưng háo hức.
    En: Linh and Huy stand in front of their display table, feeling nervous but excited.

    Vi: Họ trình bày về ô nhiễm nước ở Hồ Gươm, nguyên nhân và các giải pháp.
    En: They present on water pollution in Hoan Kiem Lake, discussing the causes and possible solutions.

    Vi: Khán giả lắng nghe chăm chú, thầy cô và bạn bè đều khen ngợi.
    En: The audience listens attentively, and teachers and friends all praise them.

    Vi: Bài thuyết trình của Linh và Huy đã để lại ấn tượng mạnh.
    En: Linh and Huy's presentation leaves a strong impression.

    Vi: Họ đạt giải nhất cuộc thi khoa học năm nay.
    En: They win first prize in the science competition this year.

    Vi: Sau cuộc thi, hai bạn ngồi lại bên bờ Hồ Gươm.
    En: After the competition, the two friends sit again by Hoan Kiem Lake.

    Vi: Linh mỉm cười: "Mình đã làm được, đúng không Huy?
    En: Linh smiles, "We did it, didn't we, Huy?"

    Vi: "Huy gật đầu, mặt rạng rỡ.
    En: Huy nods, his face beaming.

    Vi: "Đúng vậy!
    En: "Yes, we did!

    Vi: Chúng ta đã thành công nhờ làm việc chăm chỉ và sự sáng tạo.
    En: We succeeded thanks to hard work and creativity."

    Vi: "Câu chuyện của Linh và Huy kết thúc tại nơi họ bắt đầu, bên bờ Hồ Gươm – nơi chứa đựng không chỉ vẻ đẹp mà còn là nguồn cảm hứng vô tận.
    En: Linh and Huy's story concludes where it began, by the shores of Hoan Kiem Lake – a place that holds not only beauty but also boundless inspiration.


    Vocabulary Words:
    heart: lòngtwilight: hoàng hônlakeside: bờ hồgazing: nhìn xa xămponder: suy nghĩcreative: sáng tạoshimmering: lấp lánhfocus: tập trungpollution: ô nhiễmanalyze: phân tíchsamples: mẫuobservations: quan sátpresentation: bài thuyết trìnhcarefully: cẩn thậncauses: nguyên nhâneffects: hậu quảapproaches: gần tớistrive: cố gắngperfect: hoàn thiệndisplay: trưng bàynervous: hồi hộpsolutions: giải phápattentively: chăm chúpraise: khen ngợiimpression: ấn tượngprize: giảibeaming: rạng rỡcreativity: sự sáng tạoconcludes: kết thúcboundless: vô tận

  • Fluent Fiction - Vietnamese: A Delightful Mix-Up: The Joyful Day at Ben Thanh Market
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/a-delightful-mix-up-the-joyful-day-at-ben-thanh-market

    Story Transcript:

    Vi: Đang vào ngày trời nắng đẹp, Anh và Hoa quyết định đi chợ Bến Thành để mua đồ về nấu ăn.
    En: On a sunny day, Anh and Hoa decided to go to Ben Thanh Market to buy ingredients for cooking.

    Vi: Chợ Bến Thành sống động, người bán hàng thì tấp nập, hàng hóa thì tràn đầy.
    En: The market was vibrant, bustling with vendors, and overflowing with goods.

    Vi: Anh nhìn thấy một giỏ đầy những quả mà Anh chưa bao giờ thấy.
    En: Anh noticed a basket full of fruits he had never seen before.

    Vi: Anh nghĩ: "Chắc đây là loại rau mới.
    En: He thought, "This must be a new kind of vegetable."

    Vi: " Anh hào hứng, hỏi người bán giá rồi quyết định mua luôn.
    En: Excitedly, he asked the vendor for the price and decided to buy it.

    Vi: Hoa chẳng biết chuyện gì xảy ra, chỉ thấy Anh mua một giỏ đầy quả lạ.
    En: Hoa, unaware of what was happening, just saw Anh buying a basket full of strange fruits.

    Vi: Khi cả hai đi tới chỗ ngồi nghỉ, Hoa ngạc nhiên: "Anh mua gì vậy?
    En: When they reached a resting spot, Hoa was surprised: "What did you buy?

    Vi: Đây không phải rau, đây là trái cây lạ mà!
    En: These aren’t vegetables, these are exotic fruits!"

    Vi: " Anh cười bẽn lẽn: "Ồ, Anh không biết.
    En: Anh blushed and replied, "Oh, I didn't know.

    Vi: Anh nghĩ là rau.
    En: I thought they were vegetables."

    Vi: "Hoa bật cười và gợi ý: "Hay chúng ta ăn thử xem thế nào.
    En: Hoa burst out laughing and suggested, "How about we try them?"

    Vi: " Cả hai bắt đầu ăn thử từng loại quả.
    En: Both started sampling each type of fruit.

    Vi: Mọi người xung quanh bắt đầu chú ý.
    En: People around them began to take notice.

    Vi: Một bà cụ bán trái cây gần đó tiến tới: "Mấy đứa muốn thử thêm không?
    En: An elderly fruit seller nearby approached them: "Would you like to try some more?

    Vi: Bà có một ít trái cây ngon.
    En: I have some delicious fruits."

    Vi: "Anh cười và đồng ý.
    En: Anh smiled and agreed.

    Vi: Chẳng mấy chốc, một đám đông đã tề tựu quanh Anh và Hoa.
    En: Soon, a crowd gathered around Anh and Hoa.

    Vi: Mọi người tham gia vào việc nếm thử trái cây.
    En: Everyone joined in the fruit tasting.

    Vi: Tiếng cười nói, tiếng khen ngợi trái cây vang lên khắp nơi.
    En: Laughter and compliments about the fruits echoed everywhere.

    Vi: Những người bán hàng khác cũng tham gia, mang thêm trái cây mới ra để nếm thử.
    En: Other vendors also joined, bringing out new fruits to taste.

    Vi: Một người bán kẹo nói: "Các cháu làm chợ vui hẳn lên!
    En: A candy seller said, "You kids have livened up the market!"

    Vi: " Một bác trung niên thì bảo: "Đây là lần đầu tiên tôi thấy mọi người vui vẻ thế này.
    En: A middle-aged man commented, "This is the first time I've seen everyone so happy."

    Vi: "Cuối cùng, khi trời đã bắt đầu nhá nhem, mọi người bắt đầu tan rã.
    En: Finally, as dusk began to fall, people started to disperse.

    Vi: Anh và Hoa cảm thấy hạnh phúc vì đã mang lại niềm vui cho mọi người.
    En: Anh and Hoa felt happy for bringing joy to everyone.

    Vi: Hoa nhìn Anh, cười: "Đôi khi, những sai lầm nhỏ cũng có thể tạo ra niềm vui lớn.
    En: Hoa looked at Anh, smiling: "Sometimes, small mistakes can create great joy."

    Vi: " Anh gật đầu, đồng ý: "Đúng vậy.
    En: Anh nodded in agreement, "That's true.

    Vi: Cảm ơn Hoa đã ủng hộ Anh.
    En: Thank you, Hoa, for supporting me."

    Vi: "Câu chuyện về sự nhầm lẫn đầy thú vị của Anh và Hoa tại chợ Bến Thành sẽ mãi là kỷ niệm đáng nhớ trong lòng mọi người.
    En: The story of Anh and Hoa’s amusing mix-up at Ben Thanh Market would forever be a memorable experience for everyone.

    Vi: Và ai ai cũng nhớ buổi chiều đầy vui vẻ và những trái cây ngon.
    En: And all would remember the joyful afternoon and the delicious fruits.


    Vocabulary Words:
    sunny: trời nắngingredients: nguyên liệuvibrant: sống độngbustling: tấp nậpvendor: người bán hàngoverflowing: tràn đầystrange: lạexotic: kỳ lạblushed: cười bẽn lẽnsample: ăn thửelderly: bà cụdelicious: ngoncrowd: đám đônggathered: tề tựutasting: nếm thửcompliments: khen ngợiechoed: vang lêndisperse: tan rãjoy: niềm vuiamusing: thú vịmix-up: nhầm lẫnmemorable: đáng nhớmistakes: sai lầmsupporting: ủng hộuncommon: chưa bao giờ thấytry: thửmarket: chợresting: ngồi nghỉapproached: tiến tớicommented: thì bảo

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Exploring Bến Thành Market: A Journey of Gifts & Memories
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/exploring-ben-thanh-market-a-journey-of-gifts-memories

    Story Transcript:

    Vi: Lan và Minh đi vào Chợ Bến Thành vào buổi sáng.
    En: Lan and Minh entered Bến Thành Market in the morning.

    Vi: Nắng vàng phủ trên mái chợ, làm ánh lên những gian hàng nhiều màu sắc.
    En: The golden sunlight covered the market's roof, making the colorful stalls shine.

    Vi: Chợ đông đúc, người mua kẻ bán nhộn nhịp.
    En: The market was crowded and bustling with buyers and sellers.

    Vi: Lan nắm tay Minh, họ bắt đầu chuyến hành trình mua sắm.
    En: Lan held Minh's hand as they began their shopping journey.

    Vi: Đầu tiên, Lan và Minh đến gian hàng bán áo dài.
    En: First, Lan and Minh went to a stall selling "áo dài" (Vietnamese traditional dress).

    Vi: Lan chọn một chiếc áo dài màu xanh.
    En: Lan chose a green "áo dài."

    Vi: Minh thì chọn một chiếc khăn quàng cổ.
    En: Minh picked a scarf.

    Vi: Hai người cùng cười vui vẻ, Lan nói: "Món quà này sẽ rất hợp với mẹ.
    En: Both laughed happily, and Lan said, "This gift will be perfect for Mom."

    Vi: "Tiếp tục, họ đi qua gian hàng bán nón lá.
    En: Next, they passed by a stall selling conical hats.

    Vi: Minh cầm lên một chiếc nón lá, thử đội lên đầu.
    En: Minh picked up a conical hat and tried it on.

    Vi: Lan cười khúc khích: "Anh Minh trông thật buồn cười!
    En: Lan giggled, "Anh Minh, you look really funny!"

    Vi: " Họ quyết định mua hai chiếc nón lá, một cho bà ngoại và một cho dì.
    En: They decided to buy two conical hats, one for their grandmother and one for their aunt.

    Vi: Rời khỏi gian hàng nón lá, Lan và Minh đi đến khu vực bán đồ lưu niệm.
    En: Leaving the conical hat stall, Lan and Minh went to the area selling souvenirs.

    Vi: Các gian hàng đầy những tượng đá nhỏ, mật ong, và túi thổ cẩm.
    En: The stalls were filled with small stone statues, honey, and embroidered bags.

    Vi: Lan nhìn thấy một bộ tượng đá đẹp, quyết định mua làm quà cho bạn thân.
    En: Lan saw a beautiful set of stone statues and decided to buy them as a gift for her best friend.

    Vi: Minh thì chọn một chai mật ong nguyên chất.
    En: Minh chose a bottle of pure honey.

    Vi: Khi đến quầy hàng bán trà, Lan muốn mua một ít trà để tặng cho bác hàng xóm.
    En: When they reached the tea stall, Lan wanted to buy some tea to give to their neighbor.

    Vi: Minh thử vài loại trà, rồi bảo Lan: "Loại trà này rất ngon, chị Lan thử xem sao.
    En: Minh tried several types of tea and then said to Lan, "This tea is really good, you should try it."

    Vi: " Lan thử một ngụm và gật đầu đồng ý.
    En: Lan took a sip and nodded in agreement.

    Vi: Cuối cùng, họ ghé qua gian hàng bán bánh mứt đặc sản.
    En: Finally, they stopped by a stall selling specialty sweets.

    Vi: Lan chọn một hộp bánh đậu xanh cho chị gái.
    En: Lan picked a box of green bean cakes for her sister.

    Vi: Minh thì chọn mứt gừng để tặng bố.
    En: Minh chose ginger candy to give to his father.

    Vi: Họ đã mua gần đủ quà cho mọi người.
    En: They had almost finished buying gifts for everyone.

    Vi: Trước khi ra khỏi chợ, Lan và Minh dừng lại một quầy bán nước dừa.
    En: Before leaving the market, Lan and Minh stopped at a stall selling coconut water.

    Vi: Hai người cùng nhâm nhi nước dừa tươi mát.
    En: They both sipped the refreshing coconut water.

    Vi: Lan nói: "Ngày hôm nay thật vui.
    En: Lan said, "Today was really fun.

    Vi: Mình đã mua được rất nhiều quà.
    En: We bought a lot of gifts."

    Vi: "Minh cười: "Anh cũng thấy vậy, chuyến đi này thật ý nghĩa.
    En: Minh smiled, "I think so too, this trip was very meaningful."

    Vi: "Hai người rời khỏi Chợ Bến Thành, lòng hân hoan và đầy ắp tình thương của gia đình và bạn bè.
    En: The two left Bến Thành Market, their hearts filled with joy and the love of family and friends.

    Vi: Buổi sáng đó, họ không chỉ mua sắm quà lưu niệm, mà còn ghi lại những kỷ niệm đẹp trong lòng.
    En: That morning, they not only shopped for souvenirs but also created beautiful memories.


    Vocabulary Words:
    entered: đi vàogolden: vàngsunlight: nắngroof: máicolorful: nhiều màu sắccrowded: đông đúcbustling: nhộn nhịpshopping: mua sắmjourney: hành trìnhscarf: khăn quàng cổconical hat: nón lásouvenirs: đồ lưu niệmstone statues: tượng đáembroidered bags: túi thổ cẩmbest friend: bạn thânpure honey: mật ong nguyên chấttea: tràneighbor: bác hàng xómtypes: loạisweets: bánh mứtgreen bean cakes: bánh đậu xanhginger candy: mứt gừngcoconut water: nước dừarefreshing: tươi mátmeaningful: ý nghĩahearts: lòngfilled with joy: hân hoanlove: tình thươngcreated: ghi lạimemories: kỷ niệm

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Bảo's Conical Hat Adventure: A Marketplace Mishap
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/baos-conical-hat-adventure-a-marketplace-mishap

    Story Transcript:

    Vi: Trời sáng sớm, tại chợ Bến Thành.
    En: Early in the morning, at Bến Thành Market.

    Vi: Anh, Bảo và Thủy đi tìm mua quà lưu niệm.
    En: Anh, Bảo, and Thủy went looking for souvenirs.

    Vi: Chợ đông người.
    En: The market was crowded.

    Vi: Quầy hàng nào cũng đầy màu sắc.
    En: Every stall was full of colors.

    Vi: Thủy nhìn thấy chiếc nón lá, nói: “Anh, Bảo, chúng ta nên mua nón lá! Rất đẹp!”
    En: Thủy saw a conical hat and said, “Anh, Bảo, we should buy these conical hats! They’re very beautiful!”

    Vi: Bảo đồng ý.
    En: Bảo agreed.

    Vi: Anh và Thủy theo sau Bảo đến quầy bán nón lá.
    En: Anh and Thủy followed Bảo to the conical hat stall.

    Vi: Bảo cúi xuống hỏi giá.
    En: Bảo leaned down to ask the price.

    Vi: Bà chủ quầy già cười hiền: “Một chiếc nón, năm chục ngàn đồng. Mua ba chiếc, giá tốt hơn."
    En: The elderly stall owner smiled gently: “Each hat is fifty thousand đồng. If you buy three, the price is better.”

    Vi: Bảo tự tin: “Cháu muốn mua nhiều nón lá. Có được giảm giá không?”
    En: Bảo, confident, said: “I want to buy many conical hats. Can I get a discount?”

    Vi: Bà chủ đồng ý: “Nếu mua hết quầy, mỗi chiếc nón chỉ hai mươi ngàn."
    En: The owner agreed: “If you buy the entire stall, each hat will be only twenty thousand.”

    Vi: Bảo nhíu mày, tưởng công việc dễ dàng.
    En: Bảo frowned, thinking it would be easy.

    Vi: Anh nghĩ bà chủ đùa.
    En: He thought the owner was joking.

    Vi: Bao nhiêu nón thì bao nhiêu giá cũng được.
    En: No matter how many hats, the price sounded good.

    Vi: Bảo gật đầu: “Cháu đồng ý.”
    En: Bảo nodded: “I agree.”

    Vi: Bà chủ quầy bắt đầu gói nón.
    En: The stall owner began packing the hats.

    Vi: Bảo bất ngờ khi thấy bao nhiêu nón được xếp vào túi.
    En: Bảo was surprised to see how many hats were put into the bag.

    Vi: Từng cái, từng cái. Nhiều đến không ngờ.
    En: One by one, countless hats.

    Vi: Anh và Thủy bật cười: “Bảo, sao cậu lại mua hết quầy nón thế?”
    En: Anh and Thủy burst out laughing: “Bảo, why did you buy the entire stall of hats?”

    Vi: Bảo ngạc nhiên: “Tưởng là giảm giá thôi, ai ngờ mua cả quầy!”
    En: Bảo, bewildered: “I thought I was just getting a discount, who knew I was buying the whole stall!”

    Vi: Ông bà chủ quầy cười to: “Thế này thì cháu phải trả tiền đúng không?”
    En: The stall owner laughed heartily: “Then you have to pay, right?”

    Vi: Không còn cách nào khác, Bảo lấy hết tiền trong túi trả cho bà chủ quầy.
    En: With no other choice, Bảo took out all the money in his pocket to pay the owner.

    Vi: Bà chủ quầy vui mừng cảm ơn, kèm theo vài chiếc nón miễn phí.
    En: The owner happily thanked him and even added a few free hats.

    Vi: Sau đó, Bảo quay lại cùng Thủy và Anh, mỗi người đội một chiếc nón lá.
    En: After that, Bảo returned with Thủy and Anh, each wearing a conical hat.

    Vi: Cả ba cười vang.
    En: They all laughed loudly.

    Vi: Họ gọi taxi về nhà vì quá nhiều nón.
    En: They called a taxi to go home because they had too many hats.

    Vi: Trên đường về, Bảo hứa: “Lần sau mua gì, mình sẽ cẩn thận hơn.”
    En: On the way back, Bảo promised: “Next time I buy something, I'll be more careful.”

    Vi: Cả ba ngồi cười, nhớ mãi chuyến đi chợ Bến Thành đáng nhớ ấy.
    En: The three sat laughing, forever remembering that memorable trip to Bến Thành Market.

    Vi: Và từ đó, căn nhà của Bảo đầy những chiếc nón lá, kỷ niệm không thể quên.
    En: And from then on, Bảo's house was filled with countless conical hats, an unforgettable memory.


    Vocabulary Words:
    crowded: đông ngườistall: quầy hàngconical hat: nón láelderly: giàsmiled gently: cười hiềndiscount: giảm giáleaned down: cúi xuốngagree: đồng ýpack: góifrowned: nhíu màybewildered: ngạc nhiênjoking: đùaburst out laughing: bật cườiheartily: cười tobag: túicountless: nhiều đến không ngờmemorable: đáng nhớforever: mãimoney: tiềncareful: cẩn thậnunforgettable: không thể quênpromised: hứano other choice: không còn cách nào khácthanked: cảm ơnfree: miễn phítaxi: taxitrip: chuyến đisouvenirs: quà lưu niệmcolors: màu sắcprice: giá

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Hidden Mysteries of Ha Long Bay: An Unforgettable Journey
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/hidden-mysteries-of-ha-long-bay-an-unforgettable-journey

    Story Transcript:

    Vi: Một buổi sáng đẹp trời, Huong, Minh và Khanh quyết định thám hiểm Vịnh Hạ Long.
    En: One beautiful morning, Huong, Minh, and Khanh decided to explore Ha Long Bay.

    Vi: Họ mong chờ chuyến đi này từ lâu.
    En: They had been looking forward to this trip for a long time.

    Vi: Vịnh Hạ Long nổi tiếng với cảnh đẹp kỳ ảo và thuyền rồng truyền thống.
    En: Ha Long Bay is famous for its magical scenery and traditional dragon boats.

    Vi: Họ lên thuyền rồng từ bến cảng nhỏ.
    En: They boarded a dragon boat from a small harbor.

    Vi: Khi thuyền rời bờ, trời trong lành và gió thổi nhẹ.
    En: As the boat left the shore, the sky was clear and a gentle breeze was blowing.

    Vi: Huong đứng trên mũi thuyền, tim đập rộn ràng.
    En: Huong stood at the bow of the boat, her heart pounding with excitement.

    Vi: Cảnh đẹp hai bên làm nàng ngỡ ngàng: núi đá vôi to lớn vươn lên từ mặt nước xanh biếc.
    En: The stunning scenery on both sides left her in awe: giant limestone mountains rising from the emerald water.

    Vi: Minh và Khanh cũng mê mẩn cảnh sắc thiên nhiên.
    En: Minh and Khanh were also captivated by the natural beauty.

    Vi: "Nhìn kìa! Đó là Hòn Trống Mái," Huong chỉ tay về phía xa.
    En: “Look over there! That’s the Male and Female Rooster Rock,” Huong pointed to the distance.

    Vi: Hai ngọn núi đứng sát nhau như đôi chim yêu nhau.
    En: The two mountains stood close together like a pair of loving birds.

    Vi: Minh giơ máy ảnh lên chụp.
    En: Minh raised his camera to take a photo.

    Vi: Đến lượt thuyền đi qua nhiều hang động, người lái thuyền kể chuyện về các hang.
    En: The boat proceeded through many caves, and the boatman began to tell stories about them.

    Vi: "Chúng ta sẽ vào hang Sửng Sốt.
    En: “We’re going to enter Surprise Cave.

    Vi: Hang này nổi tiếng vì vẻ đẹp và câu chuyện cổ tích."
    En: It’s famous for its beauty and fairy tales.

    Vi: Họ bước vào hang lần lượt, đèn pin soi rõ từng chi tiết.
    En: They entered the cave one by one, flashlights illuminating every detail.

    Vi: Hang sâu thẳm và rộng lớn, nhũ đá sáng lấp lánh như bức tranh khổng lồ.
    En: The cave was deep and vast, with sparkling stalactites that looked like a giant painting.

    Vi: Ánh đèn tạo ra màu sắc lung linh, làm mọi người kinh ngạc.
    En: The light created shimmering colors, leaving everyone amazed.

    Vi: Trong hang, Khanh phát hiện một lối đi nhỏ khác.
    En: Inside the cave, Khanh discovered another small passage.

    Vi: "Chúng ta thử đi vào đấy xem," cậu đề nghị.
    En: “Let’s try going in there,” he suggested.

    Vi: Minh và Huong đồng ý, tò mò xem điều gì chờ đợi họ.
    En: Minh and Huong agreed, curious about what awaited them.

    Vi: Họ tiến sâu hơn, hang càng hẹp và tối hơn.
    En: They ventured deeper, and the cave became narrower and darker.

    Vi: "Chắc đây là phần ít người khám phá," Huong thì thào.
    En: “This must be a rarely explored part,” Huong whispered.

    Vi: Họ tiếp tục đi, và đột nhiên, ánh sáng cuối đường hầm hiện ra.
    En: They continued, and suddenly, a light appeared at the end of the tunnel.

    Vi: Ba người bước ra và thấy một cánh đồng nhỏ với hoa dại và ánh mặt trời chiếu rọi.
    En: Stepping out, they found a small meadow with wildflowers and sunlight streaming in.

    Vi: "Thật không ngờ! Như trong truyện cổ tích," Khanh thốt lên.
    En: “Incredible! Just like a fairy tale,” Khanh exclaimed.

    Vi: Họ ngồi lại cánh đồng, nghỉ ngơi và ngắm cảnh.
    En: They sat down in the meadow, rested, and took in the view.

    Vi: Tâm hồn họ thư thái, mọi mệt mỏi tan biến.
    En: Their spirits were at ease, and all their fatigue vanished.

    Vi: Cuối ngày, khi thuyền đưa họ trở lại bến cảng, Minh nói: "Chuyến đi này thật tuyệt vời.
    En: By the end of the day, as the boat brought them back to the harbor, Minh said, “This trip was amazing.

    Vi: Hạ Long còn đẹp hơn trong mơ."
    En: Ha Long Bay is even more beautiful than in dreams.”

    Vi: Huong và Khanh cùng gật đầu đồng ý.
    En: Huong and Khanh nodded in agreement.

    Vi: Lòng họ tràn đầy kỷ niệm đẹp và niềm vui.
    En: Their hearts were filled with beautiful memories and joy.

    Vi: Kết thúc một ngày khám phá tuyệt vời, họ hẹn sẽ trở lại một ngày không xa.
    En: Ending a wonderful day of exploration, they promised to return someday soon.

    Vi: Vịnh Hạ Long còn nhiều điều kỳ thú chờ họ khám phá.
    En: Ha Long Bay still had many wonders waiting for them to discover.


    Vocabulary Words:
    beautiful: đẹpexplore: thám hiểmbay: vịnhmagical: kỳ ảoharbor: bến cảngbreeze: gióheart: timexcited: rộn ràngscenery: cảnh sắcmountain: núiemerald: xanh biếcnatural beauty: cảnh đẹp thiên nhiênrooster: trốngphoto: chụpcaptivated: mê mẩnboatman: người lái thuyềncave: hang độngfairy tale: truyện cổ tíchstalactite: nhũ đáshimmering: lung linhnarrower: hẹprarely: ít khitunnel: đường hầmmeadow: cánh đồngwildflowers: hoa dạisunlight: ánh mặt trờifatigue: mệt mỏimemories: kỷ niệmjoy: niềm vuiamazing: tuyệt vời

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Tet Celebrations by the Lake: A Heartwarming New Year Tale
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/tet-celebrations-by-the-lake-a-heartwarming-new-year-tale

    Story Transcript:

    Vi: Ngày đầu năm, Hồ Gươm thật đẹp.
    En: On the first day of the year, Hoan Kiem Lake was indeed beautiful.

    Vi: Trên bờ hồ, Linh, Toàn và Huyền đang chuẩn bị cho Tết.
    En: By the lakeside, Linh, Toàn, and Huyền were preparing for Tet.

    Vi: - "Chúng ta cần mua bánh chưng và hoa, phải không?" - Linh hỏi.
    En: - "We need to buy Bánh Chưng and flowers, right?" Linh asked.

    Vi: Huyền gật đầu. "Và cả trái cây nữa. Tết cần có ngũ quả."
    En: Huyền nodded. "And fruits too. Tet requires the five-fruit tray."

    Vi: Ba người đi tới chợ. Chợ đông đúc, người bán hàng nhiều.
    En: The three of them went to the market. It was crowded, and there were many vendors.

    Vi: Tiếng cười, tiếng nói vang vọng khắp nơi. Mặt trời mọc, ánh sáng chiếu xuống hồ, nước lung linh.
    En: Laughter and chatter echoed everywhere. The sun was rising, its light reflecting on the lake, making the water shimmer.

    Vi: - "Nhìn kìa, có quầy bán bánh chưng!" - Toàn chỉ tay.
    En: - "Look, there's a stall selling Bánh Chưng!" Toàn pointed.

    Vi: Linh mỉm cười. "Chúng ta mua thôi!"
    En: Linh smiled. "Let's buy some!"

    Vi: Mỗi người chọn một cặp bánh. Bánh chưng xanh tươi, gói cẩn thận.
    En: Each of them picked a pair of Bánh Chưng. The green cakes were fresh and carefully wrapped.

    Vi: Cạnh đó, Huyền thấy quầy hoa. "Chúng ta mua hoa đào đi."
    En: Nearby, Huyền saw a flower stall. "Let's buy some peach blossoms."

    Vi: Ba người bước tới. Hoa đào hồng nhạt, tươi tắn.
    En: The trio walked over. The peach blossoms were a light pink and vibrant.

    Vi: Huyền chọn cây đẹp nhất.
    En: Huyền chose the most beautiful tree.

    Vi: - "Nhìn trái cây kìa! Chúng ta cần mua ngũ quả." - Toàn nhắc.
    En: - "Look at the fruits! We need to buy the five-fruit tray," Toàn reminded.

    Vi: Họ đi tới quầy trái cây. Mãng cầu, đu đủ, dừa, xoài, sung... tất cả đều có.
    En: They went to the fruit stall. Soursop, papaya, coconut, mango, figs... everything was available.

    Vi: Ba người chọn từng quả, kỹ lưỡng.
    En: The three of them meticulously picked each fruit.

    Vi: Sau khi mua sắm xong, họ trở về bờ hồ. Linh vui vẻ. "Tết này sẽ tuyệt lắm!"
    En: After shopping, they returned to the lake. Linh was cheerful. "This Tet will be wonderful!"

    Vi: Ba người ngồi nghỉ dưới gốc cây. Họ nhớ lại những cái Tết xưa, gia đình, bạn bè.
    En: The three sat under a tree. They reminisced about past Tets, family, and friends.

    Vi: - "Tết luôn là dịp sum vầy." - Huyền thì thầm.
    En: - "Tet is always a time for reunion," Huyền whispered.

    Vi: Toàn gật đầu. "Phải, Tết mang lại niềm vui, hạnh phúc."
    En: Toàn nodded. "Yes, Tet brings joy and happiness."

    Vi: Đêm đó, nhà đã được trang hoàng đẹp. Hoa đào, bánh chưng và ngũ quả đã sẵn sàng.
    En: That night, their home was beautifully decorated. Peach blossoms, Bánh Chưng, and the five-fruit tray were all ready.

    Vi: Từ trời đất, pháo hoa bắt đầu bắn lên. Ánh sáng rực rỡ trên bầu trời, phản chiếu xuống Hồ Gươm.
    En: From the heavens, fireworks began to light up. The brilliant lights in the sky reflected on Hoan Kiem Lake.

    Vi: Linh, Toàn và Huyền đứng nhìn, lòng tràn đầy niềm vui.
    En: Linh, Toàn, and Huyền stood watching, their hearts filled with joy.

    Vi: - "Tết này chúng ta sẽ có một năm mới tốt đẹp!" - Linh nói.
    En: - "This Tet, we're going to have a wonderful new year!" Linh said.

    Vi: Tết đến, gia đình sum vầy. Niềm vui, hạnh phúc lan tỏa khắp nơi.
    En: Tet arrived, and families gathered. Joy and happiness spread everywhere.

    Vi: Cuối cùng, mọi thứ đã chuẩn bị sẵn sàng. Tết đã đến, chào đón một năm mới an lành.
    En: In the end, everything was ready. Tet had come, welcoming a peaceful new year.


    Vocabulary Words:
    shimmer: lung linhvendor: người bán hàngechoed: vang vọngreminded: nhắccarefully wrapped: gói cẩn thậnpeach blossoms: hoa đàovibrant: tươi tắnmeticulously: kỹ lưỡngprepare: chuẩn bịlight up: bắn lênreflection: phản chiếudelighted: vui vẻcrowded: đông đúcreunion: sum vầyjoy: niềm vuihappiness: hạnh phúcbeautifully decorated: trang hoàng đẹpbrilliant lights: ánh sáng rực rỡcheerful: vui vẻchoose: chọnremisce: nhớ lạitray: mâmavailable: cófresh: tươiprepared: sẵn sànggather: gặp gỡlight pink: hồng nhạtfirst day: ngày đầurequired: cần cópeaceful: an lành

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Drone Delights: Friends Revolutionize Hanoi's Street Food
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/drone-delights-friends-revolutionize-hanois-street-food

    Story Transcript:

    Vi: Trong khu phố cổ Hà Nội, nơi có những con đường uốn khúc và những ngôi nhà cổ kính, xảy ra một điều kỳ diệu.
    En: In the old quarter of Hanoi, where winding streets and ancient houses reside, something magical happened.

    Vi: An, Hoa và Linh là bạn thân từ nhỏ.
    En: An, Hoa, and Linh have been close friends since childhood.

    Vi: Họ yêu thích những món ăn đường phố Hà Nội.
    En: They love Hanoi's street food.

    Vi: Một ngày, ba người ngồi trò chuyện bên bờ hồ Gươm, bàn về ý tưởng mới lạ.
    En: One day, the three of them were sitting and chatting by Hoan Kiem Lake, discussing a novel idea.

    Vi: Hoa nói: "Sao chúng ta không làm dịch vụ giao đồ ăn bằng drone?
    En: Hoa said, "Why don't we start a food delivery service using drones?"

    Vi: "An gật đầu, Linh cũng vui vẻ đồng ý.
    En: An nodded in agreement, and Linh cheerfully concurred.

    Vi: Họ quyết định làm thử.
    En: They decided to give it a try.

    Vi: Sáng hôm sau, ba bạn bắt tay vào làm việc.
    En: The next morning, the three friends got to work.

    Vi: Họ mua những chiếc drone hiện đại.
    En: They bought modern drones.

    Vi: An phụ trách lập trình, Hoa làm danh sách món ăn, Linh tìm các quán ngon trong phố cổ.
    En: An took charge of programming, Hoa made a list of dishes, and Linh scoured the old quarter for good restaurants.

    Vi: Một tuần sau, dịch vụ giao đồ ăn bằng drone chính thức ra mắt.
    En: A week later, the drone food delivery service officially launched.

    Vi: Drone bay qua các con phố, đưa những món ăn thơm ngon đến tận tay khách hàng.
    En: Drones flew through the streets, delivering delicious food right to the customers' hands.

    Vi: Mọi người rất phấn khởi khi nhận được đồ ăn nhanh chóng, không cần phải ra đường trong thời tiết nắng nóng.
    En: People were very excited to receive their food quickly without having to go out in the scorching weather.

    Vi: Cô Lan ở ngõ Hàng Gai vừa nhận món bún chả, vừa khen ngợi: "Dịch vụ này hay quá, các cháu thật sáng tạo!
    En: Ms. Lan from Hang Gai alley, while receiving her "bun cha", praised, "This service is great, you kids are so creative!"

    Vi: "Khách hàng ngày càng đông, dịch vụ của ba bạn trở nên nổi tiếng.
    En: The number of customers grew, and the service became popular.

    Vi: Drone không chỉ giao nhanh, mà còn giữ ấm được đồ ăn.
    En: The drones not only delivered quickly but also kept the food warm.

    Vi: Một hôm, trời đổ mưa to.
    En: One day, there was a heavy rainstorm.

    Vi: Drone gặp khó khăn, nhưng An nhanh trí lập trình lại cho drone bay thấp, tránh gió mạnh.
    En: The drones faced difficulties, but An quickly reprogrammed them to fly lower, avoiding strong winds.

    Vi: Các món ăn vẫn đến được với khách hàng.
    En: The dishes still reached the customers.

    Vi: Dịch vụ của An, Hoa và Linh ngày càng phát triển.
    En: The service of An, Hoa, and Linh continued to develop.

    Vi: Họ không chỉ giao đồ ăn, mà còn giúp quảng bá văn hoá ẩm thực Hà Nội.
    En: They not only delivered food but also helped promote Hanoi's culinary culture.

    Vi: Ngày cuối cùng của mùa đông, ba bạn ngồi uống trà, nhìn ngắm những chiếc drone bay trên phố cổ.
    En: On the last day of winter, the three friends sipped tea and watched the drones flying over the old quarter.

    Vi: Tình bạn và sự sáng tạo đã giúp họ thành công.
    En: Their friendship and creativity had led to their success.

    Vi: Câu chuyện kết thúc với nụ cười hạnh phúc của An, Hoa và Linh, cùng niềm tin vào tương lai tươi sáng.
    En: The story ends with the happy smiles of An, Hoa, and Linh, and a belief in a bright future.


    Vocabulary Words:
    quarter: khu phốwinding: uốn khúcreside: sinh sốngancient: cổ kínhmagical: kỳ diệuscorched: nắng nóngprogramming: lập trìnhagree: đồng ýlist: danh sáchscoured: tìm kiếmofficially: chính thứcdelicious: thơm ngonpraise: khen ngợicreative: sáng tạopopular: nổi tiếngwarm: giữ ấmrainstorm: mưa toavoid: tránhculinary: ẩm thựcculture: văn hoásipped: uốngsuccess: thành côngbright: tươi sángnovel: mới lạdelivery: giaodrones: dronelaunch: ra mắtscorching: nắng nóngcustomers: khách hàngdevelop: phát triển

  • Fluent Fiction - Vietnamese: A Day at Ben Thanh: The Joyful Journey of Banh Xeo Masters
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/a-day-at-ben-thanh-the-joyful-journey-of-banh-xeo-masters

    Story Transcript:

    Vi: Nguyen là một người bán hàng tại chợ Bến Thành, Sài Gòn.
    En: Nguyen is a vendor at Ben Thanh Market, Saigon.

    Vi: Một buổi sáng, trời trong xanh và mát mẻ.
    En: One morning, the sky was clear and cool.

    Vi: Nguyễn dậy sớm chuẩn bị đồ đạc để bán.
    En: Nguyen got up early to prepare the goods for sale.

    Vi: Cô em Thảo rất hăng hái giúp anh mình.
    En: His sister Thao was very eager to help him.

    Vi: Minh, bạn của Nguyễn, cũng đến giúp.
    En: Minh, Nguyen's friend, also came to assist.

    Vi: Chợ Bến Thành rất đông khách.
    En: Ben Thanh Market was bustling with customers.

    Vi: Người qua lại, tiếng gọi nhau ồn ào.
    En: People were coming and going, calling out to each other noisily.

    Vi: Gian hàng của Nguyễn nổi tiếng với món bánh xèo.
    En: Nguyen's stall was famous for its banh xeo.

    Vi: Mọi người rất thích.
    En: Everyone loved it.

    Vi: Nguyễn vừa chuẩn bị nguyên liệu vừa nói chuyện với Thảo và Minh.
    En: Nguyen prepared the ingredients while chatting with Thao and Minh.

    Vi: Họ rửa rau, trộn bột, làm nhân thịt.
    En: They washed vegetables, mixed batter, and made the meat filling.

    Vi: Không khí làm việc rất vui vẻ.
    En: The work atmosphere was very cheerful.

    Vi: Minh rán bánh xèo rất giỏi.
    En: Minh was very skilled at frying banh xeo.

    Vi: Anh nhanh nhẹn đổ bột vào chảo.
    En: He swiftly poured the batter into the pan.

    Vi: Bánh xèo vàng giòn, thơm lừng.
    En: The banh xeo turned golden and crispy, smelling delicious.

    Vi: Khách hàng tấp nập đến mua.
    En: Customers eagerly came to buy.

    Vi: Tiếng gọi món, tiền trao tay rộn ràng.
    En: The sound of orders being placed and money being exchanged filled the air.

    Vi: Thảo nhanh tay gói bánh cho khách.
    En: Thao quickly wrapped the banh xeo for customers.

    Vi: Cô cười tươi, niềm nở.
    En: She smiled brightly and welcomed them.

    Vi: Khách hàng thích thái độ phục vụ của Thảo.
    En: Customers liked Thao's service attitude.

    Vi: Họ quay lại gian hàng nhiều lần.
    En: They returned to the stall many times.

    Vi: Một ngày nọ, có một vị khách lạ đến.
    En: One day, a strange customer came.

    Vi: Anh ta cao, mặc áo sơ mi trắng.
    En: He was tall and wearing a white shirt.

    Vi: Anh muốn thử món bánh xèo nổi tiếng.
    En: He wanted to try the famous banh xeo.

    Vi: Nguyễn đón tiếp anh rất thân thiện.
    En: Nguyen greeted him warmly.

    Vi: Anh khách cắn miếng bánh xèo đầu tiên.
    En: The customer took the first bite of the banh xeo.

    Vi: Anh ta cười và khen ngon.
    En: He smiled and praised it as delicious.

    Vi: Nguyễn, Thảo và Minh rất hạnh phúc.
    En: Nguyen, Thao, and Minh were very happy.

    Vi: Họ biết mình đã làm tốt.
    En: They knew they had done well.

    Vi: Ngày dần trôi.
    En: The day gradually passed.

    Vi: Gian hàng của Nguyễn bán hết bánh.
    En: Nguyen's stall sold out of banh xeo.

    Vi: Họ quyết định nghỉ ngơi một chút.
    En: They decided to take a short break.

    Vi: Minh nói: "Hôm nay thật tuyệt vời.
    En: Minh said, "Today was wonderful.

    Vi: Chúng ta hợp tác rất ăn ý.
    En: We worked very well together."

    Vi: "Nguyễn đáp: "Đúng vậy, nhờ có các em mà mọi việc thuận lợi.
    En: Nguyen replied, "Yes, thanks to you both, everything went smoothly."

    Vi: "Thảo gật đầu: "Em vui vì khách hàng hài lòng.
    En: Thao nodded, "I'm happy that customers are satisfied."

    Vi: "Kết thúc ngày làm việc, họ dọn dẹp sạch sẽ.
    En: At the end of the workday, they cleaned up thoroughly.

    Vi: Ba người cùng nhau về nhà, cảm thấy tự hào và hạnh phúc.
    En: The three of them went home together, feeling proud and happy.

    Vi: Cuộc sống ở chợ Bến Thành có mệt mỏi nhưng cũng đầy niềm vui.
    En: Life at Ben Thanh Market was tiring but also full of joy.

    Vi: Và ngày mới, họ lại tiếp tục hành trình ấy.
    En: And the next day, they continued that journey.


    Vocabulary Words:
    vendor: người bán hàngprepare: chuẩn bịingredients: nguyên liệuatmosphere: không khískilled: giỏifrying: ránbatter: bộtcrispy: giònorder: gọi mónexchanged: trao tayservice attitude: thái độ phục vụeagerly: háo hứcstrange: lạpraised: khencheerful: vui vẻmoney: tiềnnoisy: ồn àoquickly: nhanh taythoroughly: sạch sẽtiring: mệt mỏifamous: nổi tiếngwrapped: góigreeted: đón tiếpgradually: dầnswiftly: nhanh nhẹnproud: tự hàosatisfied: hài lòngmarketplace: chợexchange: trao đổidelicious: ngon

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Family Adventures: Exploring Ha Long Bay's Majestic Beauty
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/family-adventures-exploring-ha-long-bays-majestic-beauty

    Story Transcript:

    Vi: Buổi sáng tươi đẹp, trên mặt biển bao la của Vịnh Hạ Long, gia đình bốn người lên thuyền khám phá.
    En: A beautiful morning on the vast sea of Ha Long Bay, a family of four boarded a boat to explore.

    Vi: Lan và Minh, hai anh em như hai bông hoa nhỏ, mắt sáng ngời khi thấy những đảo đá vôi kỳ vĩ nổi lên từ nước biển xanh biếc.
    En: Lan and Minh, two siblings like little flowers, their eyes lit up as they saw the majestic limestone islands rising from the emerald waters.

    Vi: Bố chèo thuyền, mẹ ngồi bên cạnh, và cả bốn người cảm nhận được sự tĩnh lặng và bình yên của thiên nhiên.
    En: Their father rowed the boat, while their mother sat next to him, and all four felt the tranquility and peace of nature.

    Vi: Thuyền lướt giữa hàng trăm hòn đảo lớn nhỏ.
    En: The boat glided among hundreds of large and small islands.

    Vi: Lan và Minh chỉ trỏ, xuýt xoa mỗi khi thấy hang động lớn nhỏ bên trong các đảo.
    En: Lan and Minh pointed and gasped in awe whenever they saw caves of various sizes inside the islands.

    Vi: “Nhìn kìa, một con rùa đá!” Lan kêu lên.
    En: “Look, a stone turtle!” Lan exclaimed.

    Vi: “Đúng rồi, Lan. Những hòn đá tạo hình thật sinh động,” Minh đáp lại, mắt không rời khỏi những đảo nhỏ bao quanh.
    En: “Yes, Lan. The rocks are so vividly shaped,” Minh replied, his eyes fixed on the surrounding small islands.

    Vi: Thuyền tiến vào hang Sửng Sốt.
    En: The boat entered the Surprising Cave.

    Vi: Không gian mát lạnh, ánh sáng chiếu vào làm các nhũ đá phát sáng lấp lánh.
    En: The cool space and the light shining inside made the stalactites glitter.

    Vi: Gia đình bước xuống thuyền. Họ lên hang, đi qua con đường gập ghềnh.
    En: The family stepped off the boat and walked through a rugged path inside the cave.

    Vi: Mẹ nhắc: “Cẩn thận bước đi nhé các con!”
    En: Their mother reminded them, “Be careful as you walk, children!”

    Vi: Lan và Minh ngắm nhìn những tác phẩm thiên nhiên tuyệt đẹp.
    En: Lan and Minh admired the stunning natural formations.

    Vi: Bên trong hang, nhũ đá như những tòa lâu đài kỳ bí.
    En: Inside the cave, the stalactites looked like mysterious castles.

    Vi: Một nhũ đá to lớn, tựa như hình một ông thần khổng lồ đứng chào.
    En: One large stalactite resembled a giant god standing in greeting.

    Vi: Bố kể: “Người ta nói đây là Ông Thần Giữ Hang. Ông bảo vệ cho những người vào hang được bình an.”
    En: Their father explained, “People say this is the Cave Guardian God. He protects everyone who enters the cave.”

    Vi: Minh hỏi: “Thế ông có biết nói chuyện không bố?”
    En: Minh asked, “Does he know how to talk, Dad?”

    Vi: Bố cười: “Không, nhưng ông lắng nghe chúng ta.”
    En: Their father laughed, “No, but he listens to us.”

    Vi: Sau chuyến tham qua, gia đình lên thuyền khác.
    En: After their visit, the family boarded another boat.

    Vi: Bố chọn một chỗ ngắm toàn cảnh Hạ Long từ xa.
    En: Their father chose a spot with a panoramic view of Ha Long from afar.

    Vi: Mặt trời bắt đầu lặn, ánh nắng chiều rọi lên mặt nước lung linh.
    En: The sun began to set, its rays shimmering on the water.

    Vi: Lan thỏ thẻ: “Con sẽ không bao giờ quên chuyến đi này. Vịnh Hạ Long thật đẹp.”
    En: Lan softly said, “I will never forget this trip. Ha Long Bay is so beautiful.”

    Vi: Mẹ ôm cả hai con vào lòng: “Những kỷ niệm này sẽ mãi trong tim chúng ta. Gia đình là quan trọng nhất.”
    En: Their mother hugged both children, “These memories will always be in our hearts. Family is the most important thing.”

    Vi: Minh gật đầu: “Con yêu cả nhà.”
    En: Minh nodded, “I love our family.”

    Vi: Với cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp phía sau, gia đình bốn người cùng nhau cười vui, tạo nên những ký ức đẹp đẽ.
    En: With the gorgeous sunset behind them, the family of four laughed together, creating beautiful memories.

    Vi: Vịnh Hạ Long, với những đảo đá vôi và hang động kỳ vĩ, đã mang đến cho họ một ngày thật đáng nhớ.
    En: Ha Long Bay, with its limestone islands and magnificent caves, gave them an unforgettable day.

    Vi: Họ trở về nhà, lòng tràn đầy niềm vui và tình yêu thương.
    En: They returned home, hearts filled with joy and love.

    Vi: Thế là câu chuyện về một gia đình tại Vịnh Hạ Long kết thúc êm đềm, nhưng kỷ niệm thì mãi mãi lưu giữ trong trái tim họ.
    En: And so, the story of a family at Ha Long Bay ended peacefully, but the memories would remain forever in their hearts.


    Vocabulary Words:
    vast: bao laemerald: xanh biếcmajestic: kỳ vĩtranquility: tĩnh lặngglided: lướtcaves: hang độnggasped: xuýt xoavividly: sinh độngstalactites: nhũ đáglitter: phát sáng lấp lánhrugged: gập ghềnhformations: tác phẩmmysterious: kỳ bíresembled: tựa nhưguardian: giữlistens: lắng nghepanoramic: toàn cảnhshimmering: lung linhhugged: ômunforgettable: đáng nhớmagnificent: kỳ vĩmemories: kỷ niệmhearts: trái timexplore: khám phásiblings: anh emadmired: ngắm nhìnsunset: hoàng hônpearly: long lanhnaturally: tự nhiênmagnolia: mộc lan

  • Fluent Fiction - Vietnamese: A Lantern-Lit Tết: The Nguyễn Family's Heartwarming Tradition
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/a-lantern-lit-tet-the-nguyen-familys-heartwarming-tradition

    Story Transcript:

    Vi: Một buổi sáng tinh mơ, mặt trời vừa ló dạng, mọi người trong gia đình Nguyễn đã thức dậy sớm.
    En: Early in the morning, just as the sun was rising, everyone in the Nguyễn family had already woken up.

    Vi: Hội An cổ kính đang chuẩn bị đón Tết.
    En: The ancient town of Hội An was getting ready to welcome Tết.

    Vi: Ngôi nhà của Nguyễn nằm trên con đường nhỏ có nhiều đèn lồng, tường vàng phủ đầy cây xanh.
    En: The Nguyễn's house was located on a small street adorned with many lanterns, and yellow walls covered in greenery.

    Vi: Nguyễn là người cha, còn Lan là người mẹ, và Minh là con trai.
    En: Nguyễn is the father, Lan is the mother, and Minh is their son.

    Vi: Gia đình họ đã sống tại Hội An từ nhiều đời.
    En: Their family had lived in Hội An for many generations.

    Vi: Vào Tết, họ luôn cùng nhau trang trí nhà cửa và chuẩn bị món ăn truyền thống.
    En: During Tết, they always decorated their home together and prepared traditional dishes.

    Vi: Nguyễn đang cắt giấy đỏ để làm câu đối.
    En: Nguyễn was cutting red paper to make parallel sentences.

    Vi: Ông chăm chỉ, cẩn thận từng nét chữ.
    En: He worked diligently, carefully crafting each character.

    Vi: Lan kéo dài các sợi dây xanh làm từ cây dứa để treo đèn lồng trước cửa.
    En: Lan was stretching green strings made from pineapple leaves to hang the lanterns in front of the house.

    Vi: Còn Minh thì giúp mẹ gói bánh chưng.
    En: Minh was helping his mother wrap bánh chưng.

    Vi: Minh rất thích công việc này.
    En: He loved this task.

    Vi: Cậu bé 10 tuổi, nhưng rất khéo tay.
    En: The 10-year-old boy was very skillful.

    Vi: Mọi người trong nhà đều vui vẻ.
    En: Everyone in the house was cheerful.

    Vi: Tiếng nói cười vang lên, con chó con cũng quấn quýt bên chân Minh.
    En: Laughter echoed, and the puppy playfully stayed by Minh’s feet.

    Vi: Trong phòng khách, ông Nguyễn đã thờ cúng tổ tiên.
    En: In the living room, Mr. Nguyễn had set up the ancestral altar.

    Vi: Bàn thờ trang nghiêm, trái cây, hương thơm, hoa tươi, tất cả đều được sắp xếp cẩn thận.
    En: It was solemn, with carefully arranged fruits, incense, and fresh flowers.

    Vi: Lúc chiều, Nguyễn dẫn Minh đi chợ tết.
    En: In the afternoon, Nguyễn took Minh to the Tết market.

    Vi: Họ mua cành mai vàng, nhành đào đỏ thắm.
    En: They bought bright yellow apricot branches and vibrant red peach blossoms.

    Vi: Lan ở nhà tiếp tục chuẩn bị mâm cỗ.
    En: Lan stayed home continuing to prepare the feast.

    Vi: Cô làm món nem rán giòn, gà luộc, và chè trôi nước.
    En: She made crispy spring rolls, boiled chicken, and sweet glutinous rice balls.

    Vi: Minh trở về, vui vẻ chạy đến bên mẹ, khoe cành hoa mai đẹp.
    En: Minh returned, happily running to his mother to show off the beautiful apricot branch.

    Vi: Đêm giao thừa, cả gia đình Nguyễn quây quần bên nhau.
    En: On New Year's Eve, the Nguyễn family gathered together.

    Vi: Họ cùng cầu nguyện sự an lành, hạnh phúc cho một năm mới.
    En: They prayed for peace and happiness in the coming year.

    Vi: Nguyễn kể cho Minh nghe về những câu chuyện xưa.
    En: Nguyễn told Minh old stories.

    Vi: Lan mỉm cười khi nhìn gia đình hạnh phúc.
    En: Lan smiled as she looked at her happy family.

    Vi: Sáng mùng một Tết, cả nhà mặc áo dài truyền thống, đi chùa thắp hương.
    En: On the first morning of the new year, the entire family wore traditional áo dài and went to the temple to burn incense.

    Vi: Minh rất háo hức khi được lì xì.
    En: Minh was very excited to receive lucky money.

    Vi: Gia đình cùng nhau xem múa lân, nghe tiếng trống rộn ràng.
    En: The family watched lion dances together, basking in the sounds of the festive drums.

    Vi: Trong giây phút giao hòa của đất trời, hạnh phúc tràn ngập lòng người.
    En: In the harmonious moments of earth and sky, happiness filled their hearts.

    Vi: Những ngày Tết qua đi, nhưng tình cảm gia đình Nguyễn mãi mãi đong đầy.
    En: The days of Tết passed, but the Nguyễn family's love remained full.

    Vi: Hội An cổ kính, sáng rực trong ánh đèn lồng, luôn là nơi lưu giữ những ký ức đẹp đẽ của họ.
    En: Ancient Hội An, illuminated by lantern lights, always held their beautiful memories.

    Vi: Cuộc sống bình yên và hạnh phúc là món quà lớn nhất mà Tết mang đến.
    En: A peaceful and happy life was the greatest gift that Tết brought to them.

    Vi: Tết ở Hội An không chỉ là ngày lễ, mà còn là dịp để gia đình Nguyễn bồi đắp tình cảm, truyền thống.
    En: Tết in Hội An was not just a holiday; it was also an opportunity for the Nguyễn family to nurture their bonds and traditions.

    Vi: Họ học cách yêu thương, trân trọng từng khoảnh khắc ở bên nhau.
    En: They learned to cherish every moment spent together.

    Vi: Món ăn ngon, đèn lồng rực rỡ, nhưng tình cảm gia đình mới là điều quý giá nhất.
    En: Delicious food and dazzling lanterns were wonderful, but family love was the most precious.

    Vi: Và thế, họ sống hạnh phúc mãi mãi bên nhau, trong tình yêu của Tết và Hội An cổ kính.
    En: And so, they lived happily ever after, in the love of Tết and the ancient town of Hội An.


    Vocabulary Words:
    early: tinh mơancient: cổ kínhadorned: phủ đầyparallel: câu đốicarefully: cẩn thậncrafting: từng nét chữgreen strings: sợi dây xanhpineapple leaves: cây dứadiligently: chăm chỉwrap: góiskillful: khéo taycheerful: vui vẻplayfully: quấn quýtaltar: bàn thờsolemn: trang nghiêmincense: hương thơmcrispy: giònspring rolls: nem ránglutinous rice balls: chè trôi nướcbranches: cànhapricot: maipeach blossoms: nhành đàofeast: mâm cỗprayed: cầu nguyệnburn incense: thắp hươngluck money: lì xìlion dances: múa lânharmonious: giao hòacherish: trân trọngdazzling: rực rỡ

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Morning Magic at Ben Thanh: A Lantern Tale of Tet's Joy
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/morning-magic-at-ben-thanh-a-lantern-tale-of-tets-joy

    Story Transcript:

    Vi: Trời thành phố sáng tỏ với ánh mặt trời buổi sớm.
    En: The city is illuminated by the morning sun.

    Vi: Lan và Minh cùng nhau đến chợ Bến Thành.
    En: Lan and Minh together head to Ben Thanh Market.

    Vi: Hai người đi dạo ngắm nhìn gian hàng đông đúc.
    En: The two stroll around, admiring the bustling stalls.

    Vi: Lan nói, "Minh, mình cần mua đèn lồng handmade."
    En: Lan said, "Minh, I need to buy handmade lanterns."

    Vi: Minh gật đầu. "Đúng rồi! Tết sắp đến. Đèn lồng sẽ làm nhà thêm đẹp."
    En: Minh nodded. "That's right! Tet is approaching. Lanterns will make the house more beautiful."

    Vi: Họ bước vào gian hàng đèn lồng, nhìn những chiếc đèn nhiều màu sắc.
    En: They stepped into the lantern stall, looking at the colorful lanterns.

    Vi: Người bán hàng, ông Quang, mỉm cười chào đón.
    En: The vendor, Mr. Quang, smiled and greeted them.

    Vi: "Sáng nay trời đẹp quá, hai cô cậu muốn mua đèn lồng à?"
    En: "The weather is beautiful this morning. Are you two looking to buy lanterns?"

    Vi: Lan cười, nói, "Vâng. Những chiếc đèn này rất đẹp. Tôi muốn mua hai cái. Nhưng giá có vẻ hơi cao."
    En: Lan smiled and said, "Yes. These lanterns are very beautiful. I want to buy two. But the price seems a bit high."

    Vi: Ông Quang nói, "Đây là hàng thủ công, rất công phu. Giá đã phải chăng rồi."
    En: Mr. Quang said, "These are handmade, very meticulous. The price is already reasonable."

    Vi: Minh mỉm cười, dùng giọng nhẹ nhàng, "Tết đến rồi, ông có thể giảm giá một chút được không?"
    En: Minh smiled and, in a gentle tone, said, "Tet is coming, can you give us a small discount?"

    Vi: Ông Quang suy nghĩ một lúc, rồi trả lời, "Thôi được, tôi thấy cô cậu cũng dễ mến. Tôi giảm giá chút xíu cho hai bạn."
    En: Mr. Quang thought for a moment, then replied, "Alright, since you both seem pleasant, I'll give you a little discount."

    Vi: Lan cảm thấy vui, cô trả lời, "Cảm ơn ông rất nhiều. Ông thật tử tế."
    En: Lan felt happy and responded, "Thank you very much. You are very kind."

    Vi: Minh cũng nắm tay Lan, nói thêm, "Chúng ta sẽ quay lại đây mỗi Tết."
    En: Minh also held Lan's hand, adding, "We will come back here every Tet."

    Vi: Ông Quang cười lớn, bảo, "Hy vọng hai cô cậu thích đèn lồng. Chúc Tết vui vẻ!"
    En: Mr. Quang laughed heartily and said, "I hope you like the lanterns. Happy Tet!"

    Vi: Lan và Minh rời chợ Bến Thành, mang theo đèn lồng, và cả niềm vui.
    En: Lan and Minh left Ben Thanh Market, carrying the lanterns, and also a sense of joy.

    Vi: Họ đã có một ngày tuyệt vời.
    En: They had a wonderful day.

    Vi: Thoạt đầu có chút khó, nhưng cuối cùng họ đã đạt được điều mong muốn.
    En: Initially, it was a bit difficult, but ultimately they achieved what they wanted.

    Vi: Trên đường về nhà, Lan nhìn Minh, nói, "Anh Minh, chợ Bến Thành thật là nơi thú vị. Em rất vui."
    En: On the way home, Lan looked at Minh and said, "Anh Minh, Ben Thanh Market is really an interesting place. I'm very happy."

    Vi: Minh gật đầu, "Đúng vậy, Lan. Chúng ta đã học hỏi và thêm hiểu biết."
    En: Minh nodded, "Yes, Lan. We have learned and gained more understanding."

    Vi: Họ cảm nhận hạnh phúc tràn ngập, và nghĩ về những dịp Tết tương lai.
    En: They felt happiness overflowing and thought about future Tet celebrations.


    Vocabulary Words:
    illuminated: sáng tỏstroll: đi dạoadmiring: ngắm nhìnbustling: đông đúchandmade: handmadeapproaching: sắp đếnvendor: người bán hànggreeted: chào đónmeticulous: công phureasonable: phải chănggentle: nhẹ nhàngpleasant: dễ mếndiscount: giảm giáwonderful: tuyệt vờiachieved: đạt đượcinitially: thoạt đầujoy: niềm vuiinteresting: thú vịunderstanding: hiểu biếtoverflowing: tràn ngậpcelebrations: dịpfelt: cảm nhậnstepped: bước vàocolorful: nhiều màu sắcweather: thời tiếtsmiled: mỉm cườihappy: vuicarrying: mang theofuture: tương laivendor: người bán hàng

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Laughter and Pink Socks: A Day at Ben Thanh Market
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/laughter-and-pink-socks-a-day-at-ben-thanh-market

    Story Transcript:

    Vi: Vào một buổi sáng ngập nắng ở thành phố Hồ Chí Minh, ánh mặt trời chiếu rọi chợ Bến Thành, trời xanh, không khí rộn ràng.
    En: On a sunny morning in Ho Chi Minh City, the sun shone brightly over Ben Thanh Market, with clear blue skies and a bustling atmosphere.

    Vi: Chợ Bến Thành là nơi nhiều người tụ họp, mua bán, trao đổi hàng hóa.
    En: Ben Thanh Market is a place where many people gather, buy, sell, and exchange goods.

    Vi: Hà, Minh và Lan cùng nhau đi chợ.
    En: Ha, Minh, and Lan went to the market together.

    Vi: Họ rất vui vẻ.
    En: They were very happy.

    Vi: Hà muốn mua rau, Minh mua cá, còn Lan thì thích mua trái cây và đồ lưu niệm.
    En: Ha wanted to buy vegetables, Minh bought fish, and Lan preferred to buy fruits and souvenirs.

    Vi: Lan rất thích chợ Bến Thành vì chợ rất to và có nhiều hàng hóa đẹp.
    En: Lan liked Ben Thanh Market a lot because it was big and had many beautiful goods.

    Vi: Đi một lát, Lan thấy một gian hàng bán tất.
    En: After walking for a bit, Lan saw a stall selling socks.

    Vi: Các đôi tất nhiều màu sắc, rất đẹp.
    En: The socks were colorful and very pretty.

    Vi: Lan chọn một đôi tất màu hồng và một đôi tất màu xanh lá.
    En: Lan chose a pair of pink socks and a pair of green socks.

    Vi: Người bán hàng đựng tất vào túi cho Lan.
    En: The vendor put the socks into a bag for Lan.

    Vi: Lan để túi vào giỏ của mình.
    En: Lan placed the bag into her basket.

    Vi: Sau đó, ba người tiếp tục đi mua sắm.
    En: Then, the three continued shopping.

    Vi: Một lúc sau, họ đến quầy rau.
    En: A little while later, they arrived at a vegetable stall.

    Vi: Lan lấy túi từ giỏ ra để trả tiền.
    En: Lan took the bag from her basket to pay.

    Vi: Nhưng khi mở túi, Lan cầm ra... đôi tất màu hồng!
    En: But when she opened the bag, she pulled out... the pink socks!

    Vi: Cả Hà và Minh ngạc nhiên.
    En: Both Ha and Minh were surprised.

    Vi: Người bán hàng và những người xung quanh đều nhìn theo.
    En: The vendor and the people around them all looked over.

    Vi: Sau một giây im lặng, họ bật cười lớn.
    En: After a moment of silence, they burst into laughter.

    Vi: Lan đỏ mặt.
    En: Lan blushed.

    Vi: Cô cũng không nhịn được cười.
    En: She couldn't help but laugh too.

    Vi: Trông cô lúc đó thật ngộ nghĩnh.
    En: She looked so comical at that moment.

    Vi: Lan nói xin lỗi người bán hàng.
    En: Lan apologized to the vendor.

    Vi: Cô lục tìm túi khác trong giỏ và cuối cùng tìm thấy túi có tiền.
    En: She rummaged through her basket and finally found the bag with the money.

    Vi: Cô trả tiền và mọi người tiếp tục cười vui vẻ.
    En: She paid, and everyone continued laughing merrily.

    Vi: Sau khi trả tiền xong, họ rời quầy rau.
    En: After paying, they left the vegetable stall.

    Vi: Hà, Minh và Lan cười rộn ràng suốt đường về nhà.
    En: Ha, Minh, and Lan walked home, laughing heartily all the way.

    Vi: Từ đó về sau, mỗi khi họ đi chợ, họ đều kể lại câu chuyện về đôi tất màu hồng, Và ai cũng cười vui vẻ như lần đầu.
    En: From then on, whenever they went to the market, they would always retell the story of the pink socks, and everyone would laugh just as heartily as the first time.

    Vi: Cuối ngày, Lan viết nhật ký: "Hôm nay thật vui. Những đôi tất màu hồng mang lại niềm vui cho mọi người. Chợ Bến Thành không chỉ là nơi mua sắm, mà còn là nơi tạo nên kỷ niệm đáng nhớ."
    En: At the end of the day, Lan wrote in her diary: "Today was really fun. The pink socks brought joy to everyone. Ben Thanh Market is not just a place for shopping but also a place for creating memorable moments."

    Vi: Vậy là, trong cái chợ đông đúc và náo nhiệt, những nụ cười nồng ấm lại càng thêm rực rỡ.
    En: So, in the bustling and lively market, the warm smiles became even brighter.

    Vi: Lan học được rằng, đôi khi có những điều bất ngờ xảy ra, nhưng chính những điều đó lại làm cuộc sống thêm thú vị.
    En: Lan learned that sometimes unexpected things happen, but those very things make life more interesting.


    Vocabulary Words:
    sunny: ngập nắngbrightly: chiếu rọibustling: rộn rànggather: tụ họpexchange: trao đổivendor: người bán hàngbasket: giỏstall: gian hàngcolorful: nhiều màu sắcsurprised: ngạc nhiênmoment: giâyburst into laughter: bật cười lớnblushed: đỏ mặtrummaged: lục tìmmerrily: vui vẻheartily: rộn ràngmemorable: đáng nhớunexpected: bất ngờcomical: ngộ nghĩnhatmosphere: không khíprefer: thíchapologized: xin lỗijovial: rộn rànglaugh: cườishininess: rực rỡdiary: nhật kýverdant: xanh lácommerce: mua bángoods: hàng hóasmiles: nụ cười

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Nguyễn's Night Market Misadventure: From Tourist to Guide
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/nguyens-night-market-misadventure-from-tourist-to-guide

    Story Transcript:

    Vi: Khi mặt trời lặn, chợ đêm Hà Nội trở nên nhộn nhịp.
    En: When the sun sets, the Hanoi night market becomes bustling.

    Vi: Nguyễn rất hào hứng.
    En: Nguyễn is very excited.

    Vi: Anh muốn học nấu ăn.
    En: He wants to learn how to cook.

    Vi: Anh nghe nói có lớp học nấu ăn tại chợ đêm.
    En: He heard there is a cooking class at the night market.

    Vi: Nguyễn tới chợ đêm.
    En: Nguyễn arrives at the night market.

    Vi: Anh thấy một nhóm người.
    En: He sees a group of people.

    Vi: Họ đều là người nước ngoài.
    En: They are all foreigners.

    Vi: Nguyễn nghĩ, “Đây là lớp học nấu ăn!”.
    En: Nguyễn thinks,

    Vi: Anh đi tới và chào mọi người.
    En: He goes up to them and greets everyone.

    Vi: Người hướng dẫn hỏi: “Bạn có muốn tham gia chúng tôi không?”.
    En: The instructor asks, "Would you like to join us?"

    Vi: Nguyễn cười và nói: “Vâng, tôi muốn học nấu ăn!”.
    En: Nguyễn smiles and says, "Yes, I want to learn how to cook!"

    Vi: Người hướng dẫn nhìn Nguyễn rồi nói: “Được, đi thôi!”.
    En: The instructor looks at Nguyễn and says, "Alright, let's go!"

    Vi: Nguyễn không biết mình đang tham gia vào một nhóm du lịch.
    En: Nguyễn doesn't realize he's joining a tour group.

    Vi: Anh thấy hơi lạ nhưng vui vẻ theo họ.
    En: He feels a bit strange but happily follows them.

    Vi: Nhóm đi qua các quầy hàng.
    En: The group goes past various stalls.

    Vi: Nguyễn nghe người hướng dẫn giải thích nhưng không hiểu rõ lắm.
    En: Nguyễn listens to the instructor explaining but doesn't understand very well.

    Vi: Anh cười và gật đầu.
    En: He smiles and nods.

    Vi: Nhóm dừng lại tại một quầy bán phở.
    En: The group stops at a pho stall.

    Vi: Người hướng dẫn hỏi: “Ai muốn thử phở?”.
    En: The instructor asks, "Who wants to try pho?"

    Vi: Nguyễn nghĩ: “Đây chắc là lúc học nấu phở!”.
    En: Nguyễn thinks, "This must be the time to learn how to cook pho!"

    Vi: Anh đứng lên và nói: “Tôi biết phở. Rất ngon!”.
    En: He stands up and says, "I know pho. It's very delicious!"

    Vi: Mọi người cười và vỗ tay.
    En: Everyone laughs and claps.

    Vi: Nguyễn cảm thấy tự tin hơn.
    En: Nguyễn feels more confident.

    Vi: Anh bắt đầu dùng tiếng Anh bể để hướng dẫn nhóm.
    En: He starts using broken English to guide the group.

    Vi: “Đây là phở, rất ngon! Có bò, có gà! Bạn thích bò hay gà?”.
    En: "This is pho, very delicious! There's beef, there's chicken! Do you like beef or chicken?"

    Vi: Mọi người cười rộn rã.
    En: Everyone bursts into laughter.

    Vi: Một bà cụ bán phở nhìn Nguyễn và nói: “Sao lại làm hướng dẫn viên hả cháu?”.
    En: An old lady selling pho looks at Nguyễn and says, "Why are you being a tour guide, dear?"

    Vi: Nguyễn ngượng ngùng nhưng cười đáp lại: “Con đang học nấu ăn ạ, nhưng lỡ tham gia nhầm nhóm du lịch rồi!”.
    En: Nguyễn, embarrassed but smiling, replies, "I'm learning how to cook, but accidentally joined the wrong group!"

    Vi: Nhóm tiếp tục đi qua quầy hàng khác.
    En: The group continues to other stalls.

    Vi: Nguyễn tiếp tục hướng dẫn: “Đây là bánh cuốn. Rất dẻo, rất ngon. Bạn ăn với nước mắm!”.
    En: Nguyễn continues guiding them: "This is bánh cuốn. Very soft, very delicious. You eat with fish sauce!"

    Vi: Cuối cùng, nhóm dừng chân ở quầy hoa quả.
    En: Finally, the group stops at a fruit stall.

    Vi: Người hướng dẫn thực sự ngạc nhiên trước khả năng của Nguyễn.
    En: The instructor is genuinely surprised by Nguyễn's ability.

    Vi: Anh nói: “Good job, my friend!”.
    En: He says, "Good job, my friend!"

    Vi: Nguyễn cười đỏ mặt.
    En: Nguyễn blushes and smiles.

    Vi: Cuộc hành trình kết thúc.
    En: The journey ends.

    Vi: Mọi người cười nói vui vẻ.
    En: Everyone chats and laughs.

    Vi: Người hướng dẫn cảm ơn Nguyễn và đưa anh một chiếc vé miễn phí học nấu ăn thật sự.
    En: The instructor thanks Nguyễn and gives him a free ticket for a real cooking class.

    Vi: Nguyễn cảm ơn thật nhiều.
    En: Nguyễn thanks him profusely.

    Vi: Anh cảm thấy hôm nay mình đã có một trải nghiệm thú vị.
    En: He feels he had a wonderful experience today.

    Vi: Sau khi nhóm du lịch rời đi, Nguyễn đi tới lớp học nấu ăn thật sự.
    En: After the tour group leaves, Nguyễn goes to the actual cooking class.

    Vi: Anh cười nhớ lại buổi tối đầy tiếng cười và tình cờ.
    En: He laughs remembering the evening full of laughter and coincidences.

    Vi: Từ đó, mỗi lần tới chợ đêm, Nguyễn đều nhớ về lần đầu tiên làm hướng dẫn viên bất đắc dĩ.
    En: From then on, whenever he visits the night market, Nguyễn always recalls the first time he became an accidental tour guide.

    Vi: Và chợ đêm Hà Nội trở thành nơi lưu giữ ký ức vui vẻ của anh. Một buổi tối đầy màu sắc và tiếng cười, nơi mà Nguyễn không chỉ học nấu ăn mà còn học cách vui vẻ và tự tin hơn.
    En: The Hanoi night market has become a place of joyous memories for him—a colorful and laughter-filled evening where Nguyễn not only learned to cook but also learned to be happy and more confident.


    Vocabulary Words:
    bustling: nhộn nhịpexcited: hào hứngforeigners: người nước ngoàiinstructor: người hướng dẫnjoin: tham giatour group: nhóm du lịchvarious: cácstalls: quầy hàngexplaining: giải thíchunderstand: hiểu rõstrange: lạconfident: tự tinguide: hướng dẫnsell: bánlady: bà cụembarrassed: ngượng ngùngfruit: hoa quảenormously: thật nhiềuwonderful: thú vịexperience: trải nghiệmcoincidences: tình cờplace: nơimemories: ký ứccolorful: màu sắchappiness: vui vẻticket: chiếc véfree: miễn phíreplies: đáp lạiactual: thật sựrecalls: nhớ

  • Fluent Fiction - Vietnamese: The Accidental Trendsetter: A Tale of the Ao Dai and Hanoi's Fashion Scene
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/the-accidental-trendsetter-a-tale-of-the-ao-dai-and-hanois-fashion-scene

    Story Transcript:

    Vi: Đệm ngựa trên con phố Duy Tân, nơi phong cảnh Hà Nội cổ kính bình dị hòa lẫn khung cảnh hiện đại, Anh ít ỏi, một người đàn ông trung niên, mặt mộc, với mái tóc đen nhánh.
    En: Padding along Duy Tan Street, where the ancient and modest scenery of Hanoi blends harmoniously with the modern backdrop, was a solitary middle-aged man, bare-faced with a branch of dark hair.

    Vi: Anh ấy đang hướng về phía quán cà phê trên góc phố, nơi anh hẹn hò với Linh.
    En: He was heading towards the café at the street corner, where he had a date with Linh.

    Vi: Deo kính đọc giáo trình mới lấy từ túi, Anh đã không nhận ra rằng, anh không mặc chiếc áo thun xanh quen thuộc của mình mà thay vào đó là chiếc áo dài màu hồng sen đầy màu sắc truyền thống của Linh, ngày hôm qua cô đã để bên cây đèn đọc sách của Anh.
    En: Adjusting the glasses to read the new textbook he took from his pocket, he failed to notice that he was not wearing his usual blue t-shirt but instead a Linh's traditional pink ao dai that she had left by his reading lamp yesterday.

    Vi: Không chút nghi ngờ gì, Anh ngồi xuống ở quán cà phê, chọn một số bài hát từ jukebox và gợi mở một cuộc trò chuyện với người phục vụ.
    En: Without a hint of suspicion, he seated himself at the café, picking a few songs from the jukebox and striking up a conversation with the waitress.

    Vi: Nguyên nhân, anh ấy là anh hùng địa phương vô tình chưa biết.
    En: Unbeknownst to him, he was an unwitting local hero.

    Vi: Qua cửa sổ quán cà phê, người dân địa phương nhìn ngắm anh với cảm giác ngưỡng mộ và khám phục, bởi vì họ nhận ra sự khác biệt trong phong cách thời trang của anh.
    En: Through the café window, the locals gazed at him with a sense of admiration and respect, noticing the difference in his fashion style.

    Vi: Vài giờ sau, Linh cũng đến.
    En: A few hours later, Linh arrived.

    Vi: Cô tìm thấy Anh, hơi ngạc nhiên khi thấy anh mặc chiếc áo dài của cô, nhưng không nói gì.
    En: She found him, slightly surprised to see him in her ao dai, but she chose not to say anything.

    Vi: Cô biết Anh không hề hay biết, vì vậy cô quyết định không làm phiền anh.
    En: She knew he was unaware, so she decided not to bother him.

    Vi: Rồi câu chuyện về người đàn ông mặc áo dài trở thành xu hướng trong làng thời trang Hà Nội.
    En: And so began the tale of the man in the ao dai becoming a trend in the fashion scene of Hanoi.

    Vi: Anh trở thành xu hướng thời trang mới mà không hề biết.
    En: He became a fashion trendsetter without even realizing it.

    Vi: Mọi người bắt đầu mặc áo dài với jeans và phụ kiện khác nhau, tạo ra một phong cách thời trang mới lạ.
    En: People started pairing ao dais with jeans and various accessories, creating a new and unique fashion statement.

    Vi: Anh an phận trở nên nổi tiếng, mặc dù anh hoàn toàn không hề chú ý đến nó.
    En: He modestly became famous, though he paid no attention to it.

    Vi: Anh cuối cùng cũng biết khi anh nhìn thấy một bài báo dành riêng về mình trên tờ báo hàng ngày, "Người Đàn Ông Thời Trang của Hà Nội".
    En: He finally found out when he came across a newspaper article dedicated to him in the daily paper, "The Fashionable Man of Hanoi."

    Vi: Ngạc nhiên và ngượng ngùng, Anh tìm đến Linh và cả hai đều cười như những đứa trẻ.
    En: Surprised and embarrassed, he sought out Linh, and they both laughed like children.

    Vi: Năm tháng cuối cùng cũng đã qua, nhưng câu chuyện về áo dài vẫn tiếp tục ở Hà Nội.
    En: Years went by, but the story of the ao dai continued in Hanoi.

    Vi: Dù đã không còn là trào lưu thời trang, chúng trở thành biểu tượng đặc trưng của phong cách cổ điển và truyền thống.
    En: Though no longer a fashion craze, they became a symbol of classical style and tradition.

    Vi: Anh vẫn tiếp tục sống cuộc sống bình thường của mình, biết rằng mình đã từng là một phần lịch sử thời trang của Hà Nội, dù chỉ trong một thời gian ngắn.
    En: He continued living his ordinary life, knowing he had once been a part of Hanoi's fashion history, even if just for a short time.


    Vocabulary Words:
    Padding: ĐệmDuy Tan Street: Phố Duy Tânancient: cổ kínhmodest: bình dịscenery: phong cảnhHanoi: Hà Nộiharmoniously: hòa lẫnmodern backdrop: khung cảnh hiện đạisolitary: ít ỏimiddle-aged man: người đàn ông trung niênbare-faced: mặt mộcdark hair: mái tóc đencafé: quán cà phêstreet corner: góc phốdate: hẹn hòLinh: Linhglasses: kính đọctextbook: giáo trìnhjukebox: jukeboxconversation: cuộc trò chuyệnwaitress: người phục vụunbeknownst: không biếtlocal hero: anh hùng địa phươngadmiration: sự ngưỡng mộrespect: sự kính trọngfashion style: phong cách thời trangarrival: sự đếnfashion trend: xu hướng thời trangjeans: quần jeanaccessories: phụ kiện