Avsnitt
-
Kho báu, những điều quý giá, sự ban cho của Đức Chúa Trời // Treasure, precious things, the gift of God
-
Ngài đã sống lại, sự sống lại, Đức Chúa Giê-su // He is risen, risen, Jesus
-
Saknas det avsnitt?
-
Điều răn, bản tính của Chúa, luật pháp // Commandments, the nature of God, the law
-
Khi chúng ta yếu đuối, sự yếu duối, sự trông cậy // When we are weak, Weakness, Hope
-
Chiến thắng sự nản lòng, lòng tin nơi Chúa, vượt qua thử thách // Victory of discouragement, faith in God, overcome the challenge
-
Đếm những ơn phước, sự biết ơn, ơn phước // Counting blessings, gratitude, blessings
-
Ân điển, sự dư dật của ân điển, món quà quý giá // Grace, the abundance of grace, precious gift
-
Nền tảng đức tin, công bình, sống theo ý Chúa // Foundation of faith, righteousness, living according to God39;s will
-
Cuộc đời được phục hồi, sự cứu chuộc, quyền năng của Chúa // The life is restored, the redemption, the power of God
-
Học về phúc âm, tin lành, nhân chứng từ Kinh Thánh // Learn about bible, gospel, witness from the Bible
-
Đức tin ngay thật, Niềm tin nơi Chúa, đức tin // Faith in faith, Faith in God, faith
-
Kinh Thánh nền tảng cho đức tin, Kinh Thánh, niềm tin vững chắc // The Bible is the foundation of faith, the Bible, the firm belief
-
Tìm kiếm tình yêu, tình yêu thương, Sống trong tình yêu của Chúa // Seeking love, love, Living in the love of God
-
Sự kêu gọi cho chúng ta, Chúa đang kêu gọi, quay về với Chúa // Calling us, the Lord is calling, turning to God
-
Thỏa hiệp, sự giải cứu, Đáng Cứu Chuộc // Compromise, Salvation, The Savior
-
Bổn phận và bản năng con người, trách nhiệm Cơ Đốc nhân, Bản tính // Duties and human instincts, Christian responsibility, Nature
-
Mang ách với Chúa, vác thập tự giá, theo Chúa // Take yoke with God, take the cross, follow God
-
Ai cần được cứu?, sự cứu chuộc, quay về với Chúa // Who needs to be saved, redemption, return to God
-
Môn đồ không hơn thầy, tôn sư trọng đạo, lễ nghĩa // Disciples are no more than teachers, religious leaders, ceremony
- Visa fler